Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thousands là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thousands trong tiếng Anh

thousands /ˈθaʊzəndz/
- Danh từ số nhiều : Hàng nghìn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "thousands"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thousand
Phiên âm: /ˈθaʊzənd/ Loại từ: Danh từ/Số từ Nghĩa: Một nghìn Ngữ cảnh: Đơn vị số lượng lớn A thousand people attended.
Một nghìn người tham dự.
2 Từ: thousands
Phiên âm: /ˈθaʊzəndz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Hàng nghìn Ngữ cảnh: Số lượng rất lớn không xác định Thousands of fans cheered.
Hàng nghìn người hâm mộ cổ vũ.
3 Từ: thousandth
Phiên âm: /ˈθaʊzəndθ/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Thứ một nghìn Ngữ cảnh: Vị trí thứ 1000 She was the thousandth customer.
Cô ấy là khách hàng thứ một nghìn.

Từ đồng nghĩa "thousands"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thousands"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!