Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thickness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thickness trong tiếng Anh

thickness /ˈθɪknəs/
- (n) : tính chất dày, độ dày, bề dày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thickness: Độ dày

Thickness là danh từ chỉ độ dày của một vật thể hoặc lớp chất liệu nào đó.

  • The thickness of the wall is about 10 inches. (Độ dày của bức tường khoảng 10 inch.)
  • The paper has a smooth texture, but the thickness is just right for printing. (Giấy có kết cấu mịn màng, nhưng độ dày của nó vừa đủ cho việc in ấn.)
  • The thickness of the ice was not safe enough to walk on. (Độ dày của lớp băng không đủ an toàn để đi bộ trên đó.)

Bảng biến thể từ "thickness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thickness
Phiên âm: /ˈθɪknəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ dày Ngữ cảnh: Mức độ dày của vật Measure the thickness of the board.
Hãy đo độ dày của tấm ván.
2 Từ: thicknesses
Phiên âm: /ˈθɪknəsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các độ dày Ngữ cảnh: Nhiều mức độ dày Different thicknesses are available.
Có nhiều độ dày khác nhau.

Từ đồng nghĩa "thickness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thickness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Use wood of at least 12 mm thickness.

Sử dụng gỗ có độ dày ít nhất 12 mm.

Lưu sổ câu

2

Cook for about 10 minutes, depending on the thickness of the steaks.

Nấu trong khoảng 10 phút, tùy thuộc vào độ dày của miếng bít tết.

Lưu sổ câu

3

Roll out the pastry to a thickness of 1 cm.

Cán mỏng chiếc bánh ngọt có độ dày 1 cm.

Lưu sổ câu

4

The walls are at least two feet in thickness.

Các bức tường dày ít nhất hai feet.

Lưu sổ câu

5

The board is available in four thicknesses.

Bảng có bốn độ dày.

Lưu sổ câu

6

The jacket was lined with a double thickness (= two layers) of fabric.

Áo khoác được lót bằng vải có độ dày gấp đôi (= hai lớp).

Lưu sổ câu