thickly: Một cách dày, dày đặc
Thickly là trạng từ chỉ hành động xảy ra theo cách dày đặc hoặc có độ dày lớn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
thickly
|
Phiên âm: /ˈθɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách dày đặc | Ngữ cảnh: Dùng mô tả phủ dày, chen chúc |
The forest was thickly covered with vines. |
Khu rừng bị bao phủ dày đặc bởi dây leo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
thickly sliced bread bánh mì cắt lát dày |
bánh mì cắt lát dày | Lưu sổ câu |
| 2 |
Apply the paint thickly in even strokes. Phủ lớp sơn dày theo các nét đều. |
Phủ lớp sơn dày theo các nét đều. | Lưu sổ câu |
| 3 |
‘Just leave me alone,’ he said thickly. "Cứ để tôi yên," anh nói dày. |
"Cứ để tôi yên," anh nói dày. | Lưu sổ câu |