Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thickly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thickly trong tiếng Anh

thickly /ˈθɪkli/
- (adv) : dày; dày đặc; thành lớp dày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thickly: Một cách dày, dày đặc

Thickly là trạng từ chỉ hành động xảy ra theo cách dày đặc hoặc có độ dày lớn.

  • The paint was applied thickly to the canvas. (Lớp sơn được phủ một cách dày lên vải bạt.)
  • The trees were thickly arranged in the forest. (Các cây được sắp xếp dày đặc trong khu rừng.)
  • She spread the butter thickly on her toast. (Cô ấy phết bơ một cách dày lên bánh mì nướng của mình.)

Bảng biến thể từ "thickly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thickly
Phiên âm: /ˈθɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách dày đặc Ngữ cảnh: Dùng mô tả phủ dày, chen chúc The forest was thickly covered with vines.
Khu rừng bị bao phủ dày đặc bởi dây leo.

Từ đồng nghĩa "thickly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thickly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

thickly sliced bread

bánh mì cắt lát dày

Lưu sổ câu

2

Apply the paint thickly in even strokes.

Phủ lớp sơn dày theo các nét đều.

Lưu sổ câu

3

‘Just leave me alone,’ he said thickly.

"Cứ để tôi yên," anh nói dày.

Lưu sổ câu