Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thereby là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thereby trong tiếng Anh

thereby /ˈðɛəbaɪ/
- adverb : bằng cách ấy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thereby: Bằng cách đó; nhờ đó

Thereby là trạng từ dùng để chỉ kết quả đạt được từ hành động trước đó.

  • He studied hard, thereby passing the exam. (Anh ấy học chăm, nhờ đó đỗ kỳ thi.)
  • They reduced costs, thereby increasing profits. (Họ giảm chi phí, nhờ đó tăng lợi nhuận.)
  • The law changed, thereby affecting many businesses. (Luật thay đổi, nhờ đó ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp.)

Bảng biến thể từ "thereby"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "thereby"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thereby"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Regular exercise strengthens the heart, thereby reducing the risk of heart attack.

Tập thể dục thường xuyên tăng cường sức mạnh của tim, do đó giảm nguy cơ đau tim.

Lưu sổ câu

2

Regular exercise strengthens the heart, thereby reducing the risk of heart attack.

Tập thể dục thường xuyên tăng cường sức mạnh cho tim, do đó làm giảm nguy cơ đau tim.

Lưu sổ câu