Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thanks là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thanks trong tiếng Anh

thanks /θæŋks/
- exclamation, (n) : sự cảm ơn, lời cảm ơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thanks: Lời cảm ơn

Thanks là danh từ chỉ lời cảm ơn hoặc sự bày tỏ sự biết ơn đối với ai đó.

  • Thanks for your understanding and support. (Cảm ơn sự hiểu biết và hỗ trợ của bạn.)
  • We sent our thanks to everyone who helped with the event. (Chúng tôi đã gửi lời cảm ơn đến tất cả những ai đã giúp đỡ trong sự kiện.)
  • Thanks for the great advice you gave me. (Cảm ơn bạn vì lời khuyên tuyệt vời bạn đã đưa ra.)

Bảng biến thể từ "thanks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thanks
Phiên âm: /θæŋks/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời cảm ơn Ngữ cảnh: Dùng như câu nói cảm ơn “Thanks!” he said happily.
“Cảm ơn!” anh ta nói vui vẻ.
2 Từ: give thanks
Phiên âm: /ɡɪv θæŋks/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Tạ ơn, cảm ơn Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn trang trọng We give thanks for our health.
Chúng tôi tạ ơn vì sức khỏe.

Từ đồng nghĩa "thanks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thanks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

‘How are you?’ ‘Fine, thanks (= thanks for asking).’

‘How are you?’ ‘Tốt thôi, cảm ơn (= cảm ơn vì đã hỏi).’

Lưu sổ câu

2

Many thanks for your support.

Rất cám ơn sự hỗ trợ của bạn.

Lưu sổ câu

3

‘Would you like a coffee?’ ‘Oh, thanks.’

"Bạn có muốn uống cà phê không?" "Ồ, cảm ơn."

Lưu sổ câu

4

‘Do you want to come with us?’ ‘I’d love to, thanks.’

"Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?" "Tôi rất thích, cảm ơn."

Lưu sổ câu

5

‘Would you like some more?’ ‘No thanks.’

"Bạn có muốn một số nữa không?" "Không, cảm ơn."

Lưu sổ câu

6

Thanks for lending me the money.

Cảm ơn vì đã cho tôi mượn tiền.

Lưu sổ câu

7

‘Here's the change.’ ‘Thanks very much.’

"Đây là sự thay đổi." "Cảm ơn rất nhiều."

Lưu sổ câu