Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

textbook là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ textbook trong tiếng Anh

textbook /ˈtɛkstbʊk/
- adverb : sách giáo khoa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

textbook: Sách giáo khoa

Textbook là danh từ chỉ loại sách dùng để dạy và học trong trường học.

  • This is the biology textbook for high school. (Đây là sách giáo khoa sinh học cho cấp ba.)
  • He bought a new math textbook. (Anh ấy mua sách giáo khoa toán mới.)
  • Textbooks can be expensive. (Sách giáo khoa có thể rất đắt.)

Bảng biến thể từ "textbook"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "textbook"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "textbook"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Do you have the standard textbook on the subject?

Bạn có sách giáo khoa chuẩn về chủ đề này không?

Lưu sổ câu

2

I would not recommend it as a classroom textbook.

Tôi không giới thiệu nó như một cuốn sách giáo khoa trong lớp học.

Lưu sổ câu

3

a school/medical/history textbook

sách giáo khoa về trường học / y tế / lịch sử

Lưu sổ câu

4

I would not recommend it as a classroom textbook.

Tôi không giới thiệu nó như một cuốn sách giáo khoa trong lớp học.

Lưu sổ câu