Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

terribly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ terribly trong tiếng Anh

terribly /ˈtɛrəbli/
- (adv) : tồi tệ, không chịu nổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

terribly: Kinh khủng, rất

Terribly là trạng từ chỉ mức độ rất mạnh hoặc rất xấu.

  • She was terribly upset when she heard the news. (Cô ấy rất buồn bã khi nghe tin.)
  • It was terribly cold outside, and I forgot my coat. (Ngoài trời lạnh kinh khủng, và tôi quên mang theo áo khoác.)
  • He was terribly late for the meeting. (Anh ấy đến muộn một cách kinh khủng cho cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "terribly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: terribly
Phiên âm: /ˈterəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tệ hại; vô cùng Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ xấu hoặc tốt He drives terribly.
Anh ta lái xe rất tệ.

Từ đồng nghĩa "terribly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "terribly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm terribly sorry—did I hurt you?

Tôi thực sự xin lỗi

Lưu sổ câu

2

It's terribly important for parents to be consistent.

Cha mẹ phải nhất quán là điều cực kỳ quan trọng.

Lưu sổ câu

3

I’m not terribly interested in politics.

Tôi không quan tâm lắm đến chính trị.

Lưu sổ câu

4

I miss him terribly.

Tôi nhớ anh ấy kinh khủng.

Lưu sổ câu

5

They suffered terribly when their son was killed.

Họ đau khổ tột cùng khi con trai của họ bị giết.

Lưu sổ câu

6

The experiment went terribly wrong.

Thí nghiệm đã sai lầm khủng khiếp.

Lưu sổ câu

7

Would you mind terribly if I didn’t come today?

Bạn có phiền kinh khủng không nếu tôi không đến hôm nay?

Lưu sổ câu

8

I'm terribly sorry—did I hurt you?

Tôi thực sự xin lỗi

Lưu sổ câu

9

It's terribly important for parents to be consistent.

Cha mẹ phải nhất quán là điều cực kỳ quan trọng.

Lưu sổ câu