Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

terrain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ terrain trong tiếng Anh

terrain /təˈreɪn/
- adverb : địa hình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

terrain: Địa hình

Terrain là danh từ chỉ dạng bề mặt hoặc đặc điểm địa lý của một khu vực.

  • The terrain is rocky and difficult to cross. (Địa hình đầy đá và khó vượt qua.)
  • The soldiers trained in different terrains. (Binh lính được huấn luyện ở nhiều loại địa hình.)
  • The mountain terrain requires special equipment. (Địa hình núi cần có thiết bị đặc biệt.)

Bảng biến thể từ "terrain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "terrain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "terrain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

difficult/rough/mountainous terrain

địa hình khó / gồ ghề / đồi núi

Lưu sổ câu

2

They walked for miles across steep and inhospitable terrain.

Họ đi bộ hàng dặm trên địa hình dốc và khắc nghiệt.

Lưu sổ câu

3

Tank warfare dominated campaigns in open terrain.

Chiến tranh xe tăng chiếm ưu thế trong các chiến dịch ở địa hình mở.

Lưu sổ câu

4

Make sure you have equipment that is suitable for the terrain.

Đảm bảo bạn có thiết bị phù hợp với địa hình.

Lưu sổ câu

5

The truck bumped its way over the rough terrain.

Chiếc xe tải lao qua địa hình gồ ghề.

Lưu sổ câu

6

local fighters who know the terrain

những chiến binh địa phương am hiểu địa hình

Lưu sổ câu