terrain: Địa hình
Terrain là danh từ chỉ dạng bề mặt hoặc đặc điểm địa lý của một khu vực.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
difficult/rough/mountainous terrain địa hình khó / gồ ghề / đồi núi |
địa hình khó / gồ ghề / đồi núi | Lưu sổ câu |
| 2 |
They walked for miles across steep and inhospitable terrain. Họ đi bộ hàng dặm trên địa hình dốc và khắc nghiệt. |
Họ đi bộ hàng dặm trên địa hình dốc và khắc nghiệt. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Tank warfare dominated campaigns in open terrain. Chiến tranh xe tăng chiếm ưu thế trong các chiến dịch ở địa hình mở. |
Chiến tranh xe tăng chiếm ưu thế trong các chiến dịch ở địa hình mở. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Make sure you have equipment that is suitable for the terrain. Đảm bảo bạn có thiết bị phù hợp với địa hình. |
Đảm bảo bạn có thiết bị phù hợp với địa hình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The truck bumped its way over the rough terrain. Chiếc xe tải lao qua địa hình gồ ghề. |
Chiếc xe tải lao qua địa hình gồ ghề. | Lưu sổ câu |
| 6 |
local fighters who know the terrain những chiến binh địa phương am hiểu địa hình |
những chiến binh địa phương am hiểu địa hình | Lưu sổ câu |