Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

terrace là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ terrace trong tiếng Anh

terrace /ˈtɛrəs/
- adjective : sân thượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

terrace: Sân thượng; hiên

Terrace là danh từ chỉ khoảng không gian ngoài trời trên mái hoặc trước nhà, thường dùng để ngồi nghỉ.

  • We had breakfast on the hotel’s terrace. (Chúng tôi ăn sáng trên sân thượng của khách sạn.)
  • The house has a large terrace with a beautiful view. (Ngôi nhà có sân thượng rộng với tầm nhìn đẹp.)
  • They enjoyed the sunset from the terrace. (Họ thưởng thức hoàng hôn từ sân thượng.)

Bảng biến thể từ "terrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "terrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "terrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!