Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

temper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ temper trong tiếng Anh

temper /ˈtɛmpə/
- adjective : nóng nảy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

temper: Tính khí, làm dịu

Temper vừa là danh từ chỉ tính khí, vừa là động từ nghĩa là làm giảm bớt.

  • He has a bad temper. (Anh ấy có tính khí nóng nảy.)
  • She tried to temper her words. (Cô ấy cố làm dịu lời nói của mình.)
  • His joy was tempered by the bad news. (Niềm vui của anh ấy bị giảm bớt bởi tin xấu.)

Bảng biến thể từ "temper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "temper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "temper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!