Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

technological là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ technological trong tiếng Anh

technological /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl/
- adverb : công nghệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

technological: Thuộc về công nghệ

Technological là tính từ chỉ những gì liên quan đến công nghệ và tiến bộ kỹ thuật.

  • Technological advances have changed our lives. (Những tiến bộ công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
  • The country is investing in technological innovation. (Đất nước đang đầu tư vào đổi mới công nghệ.)
  • Technological skills are essential in the modern workforce. (Kỹ năng công nghệ là cần thiết trong lực lượng lao động hiện đại.)

Bảng biến thể từ "technological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: technology
Phiên âm: /tekˈnɒlədʒi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công nghệ Ngữ cảnh: Khoa học và ứng dụng kỹ thuật Technology is changing fast.
Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng.
2 Từ: technologies
Phiên âm: /tekˈnɒlədʒiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các công nghệ Ngữ cảnh: Nhiều loại công nghệ khác nhau New technologies are emerging.
Nhiều công nghệ mới đang xuất hiện.
3 Từ: technological
Phiên âm: /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về công nghệ Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh học thuật Technological advances improve our lives.
Các tiến bộ công nghệ cải thiện cuộc sống chúng ta.
4 Từ: technologically
Phiên âm: /ˌteknəˈlɒdʒɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt công nghệ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự tiến bộ hoặc hỗ trợ bởi công nghệ The country is technologically advanced.
Đất nước này phát triển về mặt công nghệ.
5 Từ: technologist
Phiên âm: /tekˈnɒlədʒɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chuyên gia công nghệ Ngữ cảnh: Người làm việc trong lĩnh vực công nghệ She works as a medical technologist.
Cô ấy làm kỹ thuật viên y khoa.

Từ đồng nghĩa "technological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "technological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

technological advances

tiến bộ công nghệ

Lưu sổ câu

2

technological change

thay đổi công nghệ

Lưu sổ câu

3

a major technological breakthrough

một bước đột phá lớn về công nghệ

Lưu sổ câu

4

technological advances

tiến bộ công nghệ

Lưu sổ câu

5

technological change

thay đổi công nghệ

Lưu sổ câu