Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tackled là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tackled trong tiếng Anh

tackled /ˈtækəld/
- Động từ (quá khứ) : Đã xử lý, đã tấn công

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tackled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tackle
Phiên âm: /ˈtækəl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giải quyết, xử lý Ngữ cảnh: Dùng khi đối mặt và cố gắng giải quyết một vấn đề We need to tackle this issue immediately.
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.
2 Từ: tackle
Phiên âm: /ˈtækəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cú tấn công, đồ nghề Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động tấn công trong thể thao hoặc bộ dụng cụ The player made a strong tackle.
Cầu thủ đó đã thực hiện một cú tắc bóng mạnh.
3 Từ: tackled
Phiên âm: /ˈtækəld/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã xử lý, đã tấn công Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả hành động tackle đã xảy ra They tackled the problem together.
Họ đã cùng nhau xử lý vấn đề.
4 Từ: tackling
Phiên âm: /ˈtækəlɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang xử lý Ngữ cảnh: Diễn tả hành động tackle đang diễn ra She is tackling several tasks today.
Cô ấy đang xử lý nhiều nhiệm vụ hôm nay.

Từ đồng nghĩa "tackled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tackled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!