| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
swing
|
Phiên âm: /swɪŋ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đung đưa; lắc; vung | Ngữ cảnh: Di chuyển qua lại hoặc vung nhanh |
The child is swinging on the swing. |
Đứa bé đang đu xích đu. |
| 2 |
Từ:
swing
|
Phiên âm: /swɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xích đu; sự đung đưa | Ngữ cảnh: Vật hoặc hành động chuyển động qua lại |
The swing in the park is broken. |
Chiếc xích đu trong công viên bị hỏng. |
| 3 |
Từ:
swung
|
Phiên âm: /swʌŋ/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đung đưa | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
He swung the bat strongly. |
Anh ấy vung gậy rất mạnh. |
| 4 |
Từ:
swinging
|
Phiên âm: /ˈswɪŋɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang đung đưa; đang vung | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
The door is swinging open. |
Cánh cửa đang đung đưa mở ra. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||