Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

swung là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ swung trong tiếng Anh

swung /swʌŋ/
- Quá khứ/PP : Đã đung đưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "swung"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: swing
Phiên âm: /swɪŋ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đung đưa; lắc; vung Ngữ cảnh: Di chuyển qua lại hoặc vung nhanh The child is swinging on the swing.
Đứa bé đang đu xích đu.
2 Từ: swing
Phiên âm: /swɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xích đu; sự đung đưa Ngữ cảnh: Vật hoặc hành động chuyển động qua lại The swing in the park is broken.
Chiếc xích đu trong công viên bị hỏng.
3 Từ: swung
Phiên âm: /swʌŋ/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã đung đưa Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He swung the bat strongly.
Anh ấy vung gậy rất mạnh.
4 Từ: swinging
Phiên âm: /ˈswɪŋɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang đung đưa; đang vung Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The door is swinging open.
Cánh cửa đang đung đưa mở ra.

Từ đồng nghĩa "swung"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "swung"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!