Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

swimsuit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ swimsuit trong tiếng Anh

swimsuit /ˈswɪmsuːt/
- adjective : đồ bơi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

swimsuit: Đồ bơi

Swimsuit là danh từ chỉ trang phục dùng để bơi, cho cả nam và nữ.

  • She bought a new swimsuit for the beach trip. (Cô ấy mua đồ bơi mới cho chuyến đi biển.)
  • Don’t forget to pack your swimsuit. (Đừng quên mang đồ bơi.)
  • He wore a red swimsuit for the competition. (Anh ấy mặc đồ bơi đỏ cho cuộc thi.)

Bảng biến thể từ "swimsuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "swimsuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "swimsuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!