Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

swear là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ swear trong tiếng Anh

swear /swɛə/
- (v) : chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

swear: Thề, nguyền rủa

Swear là động từ chỉ hành động thề hoặc nói những lời nguyền rủa hoặc lời thề mạnh mẽ.

  • He swore to tell the truth during the trial. (Anh ấy thề sẽ nói sự thật trong suốt phiên tòa.)
  • She swore at him when he accidentally broke her favorite vase. (Cô ấy nguyền rủa anh ta khi anh ta vô tình làm vỡ bình hoa yêu thích của cô.)
  • They swore allegiance to their country. (Họ thề trung thành với đất nước của mình.)

Bảng biến thể từ "swear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: swear
Phiên âm: /sweə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thề; chửi thề Ngữ cảnh: Cam kết nghiêm túc hoặc nói tục I swear I didn’t do it.
Tôi thề là tôi không làm điều đó.
2 Từ: swears
Phiên âm: /sweəz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Thề; chửi Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He often swears loudly.
Anh ta thường chửi thề lớn tiếng.
3 Từ: swore
Phiên âm: /swɔː/ Loại từ: Quá khứ Nghĩa: Đã thề; đã chửi Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He swore to protect her.
Anh ta thề sẽ bảo vệ cô ấy.
4 Từ: sworn
Phiên âm: /swɔːn/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Đã thề Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành hoặc bị động He has sworn loyalty.
Anh ấy đã thề trung thành.
5 Từ: swearing
Phiên âm: /ˈsweərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Chửi thề; đang thề Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He was caught swearing.
Anh ấy bị bắt gặp đang chửi thề.
6 Từ: swear word
Phiên âm: /ˈsweə wɜːd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Từ chửi thề Ngữ cảnh: Từ ngữ thô tục Don’t use swear words here.
Đừng dùng từ chửi thề ở đây.

Từ đồng nghĩa "swear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "swear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I don't like to hear children swearing.

Tôi không thích nghe trẻ con chửi thề.

Lưu sổ câu

2

He heard her swear under her breath.

Anh nghe thấy tiếng cô thề thốt.

Lưu sổ câu

3

She was shouting, swearing, and acting in an aggressive manner towards the staff

Cô ấy la hét, chửi thề và có hành động hung hăng đối với nhân viên

Lưu sổ câu

4

Why did you let him swear at you like that?

Tại sao bạn lại để anh ta chửi bới bạn như vậy?

Lưu sổ câu

5

I solemnly swear (that) it will never happen again.

Tôi long trọng thề (rằng) điều đó sẽ không bao giờ xảy ra nữa.

Lưu sổ câu

6

I swear (that) I’ll never leave you.

Tôi thề (rằng) tôi sẽ không bao giờ rời xa bạn.

Lưu sổ câu

7

She made him swear not to tell anyone.

Cô bắt anh thề không được nói với ai.

Lưu sổ câu

8

He left, swearing never to return.

Anh ra đi, thề không bao giờ quay lại.

Lưu sổ câu

9

I swear to God I had nothing to do with it.

Tôi thề có Chúa tôi không liên quan gì đến nó.

Lưu sổ câu

10

Witnesses were required to swear on the Bible.

Nhân chứng được yêu cầu tuyên thệ về Kinh thánh.

Lưu sổ câu

11

Are you willing to stand up in court and swear that you don't recognize him?

Bạn có sẵn sàng đứng trước tòa và thề rằng bạn không nhận ra anh ta không?

Lưu sổ câu

12

Barons had to swear an oath of allegiance to the king.

Nam tước phải tuyên thệ trung thành với nhà vua.

Lưu sổ câu

13

I swear by Almighty God to tell the truth.

Tôi thề với Chúa toàn năng sẽ nói sự thật.

Lưu sổ câu

14

They refused to swear allegiance to the new ruler.

Họ từ chối thề trung thành với người cai trị mới.

Lưu sổ câu

15

I swear to you, I don't know anything.

Tôi thề với bạn, tôi không biết gì cả.

Lưu sổ câu

16

He swears up and down that he trusts me.

Anh ấy thề thốt rằng anh ấy tin tưởng tôi.

Lưu sổ câu

17

I swear to you, I don't know anything.

Tôi thề với bạn, tôi không biết gì cả.

Lưu sổ câu