Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

swan là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ swan trong tiếng Anh

swan /swɒn/
- adjective : thiên nga

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

swan: Thiên nga

Swan là danh từ chỉ loài chim lớn, cổ dài, thường sống ở hồ hoặc sông.

  • A swan glided gracefully across the lake. (Một con thiên nga lướt nhẹ nhàng qua hồ.)
  • Swans are known for their elegance. (Thiên nga nổi tiếng với sự thanh lịch.)
  • They fed bread to the swans. (Họ cho thiên nga ăn bánh mì.)

Bảng biến thể từ "swan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "swan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "swan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!