| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
surround
|
Phiên âm: /səˈraʊnd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bao quanh; vây quanh | Ngữ cảnh: Ở xung quanh hoặc tạo thành vòng vây |
Tall trees surround the house. |
Những cây cao bao quanh căn nhà. |
| 2 |
Từ:
surrounds
|
Phiên âm: /səˈraʊndz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Bao quanh | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
A garden surrounds the building. |
Một khu vườn bao quanh tòa nhà. |
| 3 |
Từ:
surrounded
|
Phiên âm: /səˈraʊndɪd/ | Loại từ: Tính từ/PP | Nghĩa: Bị bao quanh | Ngữ cảnh: Được vây quanh bởi cái gì |
The house is surrounded by mountains. |
Ngôi nhà được bao quanh bởi núi. |
| 4 |
Từ:
surrounding
|
Phiên âm: /səˈraʊndɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Xung quanh; lân cận | Ngữ cảnh: Thuộc khu vực gần đó |
The surrounding areas are quiet. |
Khu vực xung quanh rất yên tĩnh. |
| 5 |
Từ:
surroundings
|
Phiên âm: /səˈraʊndɪŋz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Môi trường xung quanh | Ngữ cảnh: Những thứ bao quanh một địa điểm |
He adapted well to his new surroundings. |
Anh ấy thích nghi tốt với môi trường mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||