Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

surrounding là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ surrounding trong tiếng Anh

surrounding /səˈraʊndɪŋ/
- Tính từ : Xung quanh; lân cận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "surrounding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: surround
Phiên âm: /səˈraʊnd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bao quanh; vây quanh Ngữ cảnh: Ở xung quanh hoặc tạo thành vòng vây Tall trees surround the house.
Những cây cao bao quanh căn nhà.
2 Từ: surrounds
Phiên âm: /səˈraʊndz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Bao quanh Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it A garden surrounds the building.
Một khu vườn bao quanh tòa nhà.
3 Từ: surrounded
Phiên âm: /səˈraʊndɪd/ Loại từ: Tính từ/PP Nghĩa: Bị bao quanh Ngữ cảnh: Được vây quanh bởi cái gì The house is surrounded by mountains.
Ngôi nhà được bao quanh bởi núi.
4 Từ: surrounding
Phiên âm: /səˈraʊndɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xung quanh; lân cận Ngữ cảnh: Thuộc khu vực gần đó The surrounding areas are quiet.
Khu vực xung quanh rất yên tĩnh.
5 Từ: surroundings
Phiên âm: /səˈraʊndɪŋz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môi trường xung quanh Ngữ cảnh: Những thứ bao quanh một địa điểm He adapted well to his new surroundings.
Anh ấy thích nghi tốt với môi trường mới.

Từ đồng nghĩa "surrounding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "surrounding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!