Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

surrender là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ surrender trong tiếng Anh

surrender /səˈrɛndə/
- (n) : sự đầu hàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

surrender: Đầu hàng (n/v)

Surrender là hành động từ bỏ kháng cự, chấp nhận thua trận.

  • The army decided to surrender. (Quân đội quyết định đầu hàng.)
  • The general signed the surrender. (Vị tướng ký văn bản đầu hàng.)
  • They surrendered after heavy losses. (Họ đầu hàng sau những tổn thất nặng nề.)

Bảng biến thể từ "surrender"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "surrender"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "surrender"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!