Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

supplying là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ supplying trong tiếng Anh

supplying /səˈplaɪɪŋ/
- V-ing : Đang cung cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "supplying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: supply
Phiên âm: /səˈplaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cung cấp Ngữ cảnh: Đưa ai đó thứ họ cần They supply food to the school.
Họ cung cấp thực phẩm cho trường học.
2 Từ: supplies
Phiên âm: /səˈplaɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Nhu yếu phẩm; vật tư Ngữ cảnh: Những thứ cần thiết (thức ăn, đồ dùng) We need more medical supplies.
Chúng tôi cần thêm vật tư y tế.
3 Từ: supplied
Phiên âm: /səˈplaɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã cung cấp Ngữ cảnh: Hành động cung cấp đã xảy ra They supplied us with clean water.
Họ cung cấp cho chúng tôi nước sạch.
4 Từ: supplying
Phiên âm: /səˈplaɪɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang cung cấp Ngữ cảnh: Đang thực hiện việc cung ứng The company is supplying new equipment.
Công ty đang cung cấp thiết bị mới.
5 Từ: supplier
Phiên âm: /səˈplaɪə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà cung cấp Ngữ cảnh: Bên cung cấp hàng hóa They found a new supplier.
Họ tìm được nhà cung cấp mới.
6 Từ: supply
Phiên âm: /səˈplaɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nguồn cung Ngữ cảnh: Tổng lượng có sẵn của hàng hóa The water supply is limited.
Nguồn cung nước bị hạn chế.

Từ đồng nghĩa "supplying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "supplying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!