suite: Bộ phòng; dãy phòng
Suite là danh từ chỉ nhóm phòng liên kết (trong khách sạn) hoặc bộ phần mềm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a hotel/private/honeymoon suite khách sạn / phòng riêng / suite trăng mật |
khách sạn / phòng riêng / suite trăng mật | Lưu sổ câu |
| 2 |
a suite of rooms/offices một dãy phòng / văn phòng |
một dãy phòng / văn phòng | Lưu sổ câu |
| 3 |
a bathroom/bedroom suite phòng tắm / phòng ngủ suite |
phòng tắm / phòng ngủ suite | Lưu sổ câu |
| 4 |
a three-piece suite with two armchairs and a sofa một bộ ba mảnh với hai ghế bành và một ghế sofa |
một bộ ba mảnh với hai ghế bành và một ghế sofa | Lưu sổ câu |
| 5 |
a suite of software development tools một bộ công cụ phát triển phần mềm |
một bộ công cụ phát triển phần mềm | Lưu sổ câu |
| 6 |
She booked a hotel suite overlooking Central Park. Cô ấy đặt một phòng khách sạn nhìn ra Công viên Trung tâm. |
Cô ấy đặt một phòng khách sạn nhìn ra Công viên Trung tâm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a family suite of two interconnecting rooms một bộ gia đình gồm hai phòng thông nhau |
một bộ gia đình gồm hai phòng thông nhau | Lưu sổ câu |
| 8 |
a video editing suite một bộ chỉnh sửa video |
một bộ chỉnh sửa video | Lưu sổ câu |
| 9 |
Stravinsky’s Firebird Suite Suite Firebird của Stravinsky |
Suite Firebird của Stravinsky | Lưu sổ câu |