| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stupid
|
Phiên âm: /ˈstjuːpɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ngu ngốc; dại dột | Ngữ cảnh: Thiếu thông minh hoặc quyết đoán |
It was a stupid mistake. |
Đó là một sai lầm ngu ngốc. |
| 2 |
Từ:
stupider
|
Phiên âm: /ˈstjuːpɪdə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Ngu hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This idea is even stupider. |
Ý tưởng này còn ngu hơn. |
| 3 |
Từ:
stupidest
|
Phiên âm: /ˈstjuːpɪdɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Ngu nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
That was the stupidest joke ever. |
Đó là câu đùa ngu nhất từ trước tới nay. |
| 4 |
Từ:
stupidity
|
Phiên âm: /stjuːˈpɪdəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ngu ngốc | Ngữ cảnh: Tính chất thiếu thông minh |
His stupidity caused the problem. |
Sự ngu ngốc của anh ấy gây ra vấn đề. |
| 5 |
Từ:
stupidly
|
Phiên âm: /ˈstjuːpɪdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách ngu ngốc | Ngữ cảnh: Cách hành động thiếu suy nghĩ |
He acted stupidly. |
Anh ấy hành động một cách ngu ngốc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||