| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
struggle
|
Phiên âm: /ˈstrʌɡəl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Vật lộn; đấu tranh | Ngữ cảnh: Cố gắng trong khó khăn |
She struggled to finish the race. |
Cô ấy vật lộn để hoàn thành cuộc đua. |
| 2 |
Từ:
struggles
|
Phiên âm: /ˈstrʌɡəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những sự đấu tranh | Ngữ cảnh: Nhiều khó khăn |
Life has many struggles. |
Cuộc sống có nhiều khó khăn. |
| 3 |
Từ:
struggled
|
Phiên âm: /ˈstrʌɡəld/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã vật lộn | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
He struggled with math. |
Anh ấy gặp khó khăn với môn toán. |
| 4 |
Từ:
struggling
|
Phiên âm: /ˈstrʌɡəlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang vật lộn | Ngữ cảnh: Đang gặp khó khăn |
She is struggling to sleep. |
Cô ấy đang khó ngủ. |
| 5 |
Từ:
struggle
|
Phiên âm: /ˈstrʌɡəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cuộc đấu tranh | Ngữ cảnh: Sự nỗ lực vượt khó |
It was a real struggle. |
Đó là một cuộc đấu tranh thực sự. |
| 6 |
Từ:
struggler
|
Phiên âm: /ˈstrʌɡlə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người vật lộn; người gặp khó khăn | Ngữ cảnh: Người cố gắng vượt trở ngại |
He is a real struggler in life. |
Anh ấy là người luôn nỗ lực trong cuộc sống. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||