Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

struggling là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ struggling trong tiếng Anh

struggling /ˈstrʌɡəlɪŋ/
- V-ing : Đang vật lộn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "struggling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: struggle
Phiên âm: /ˈstrʌɡəl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Vật lộn; đấu tranh Ngữ cảnh: Cố gắng trong khó khăn She struggled to finish the race.
Cô ấy vật lộn để hoàn thành cuộc đua.
2 Từ: struggles
Phiên âm: /ˈstrʌɡəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những sự đấu tranh Ngữ cảnh: Nhiều khó khăn Life has many struggles.
Cuộc sống có nhiều khó khăn.
3 Từ: struggled
Phiên âm: /ˈstrʌɡəld/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã vật lộn Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He struggled with math.
Anh ấy gặp khó khăn với môn toán.
4 Từ: struggling
Phiên âm: /ˈstrʌɡəlɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang vật lộn Ngữ cảnh: Đang gặp khó khăn She is struggling to sleep.
Cô ấy đang khó ngủ.
5 Từ: struggle
Phiên âm: /ˈstrʌɡəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộc đấu tranh Ngữ cảnh: Sự nỗ lực vượt khó It was a real struggle.
Đó là một cuộc đấu tranh thực sự.
6 Từ: struggler
Phiên âm: /ˈstrʌɡlə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người vật lộn; người gặp khó khăn Ngữ cảnh: Người cố gắng vượt trở ngại He is a real struggler in life.
Anh ấy là người luôn nỗ lực trong cuộc sống.

Từ đồng nghĩa "struggling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "struggling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!