stereotype: Khuôn mẫu; định kiến
Stereotype là danh từ chỉ một hình ảnh, ý tưởng rập khuôn về nhóm người hoặc sự vật; động từ là áp đặt định kiến.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
cultural/gender/racial stereotypes định kiến văn hóa / giới tính / chủng tộc |
định kiến văn hóa / giới tính / chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 2 |
a writer who challenges sexual stereotypes một nhà văn thách thức các định kiến về tình dục |
một nhà văn thách thức các định kiến về tình dục | Lưu sổ câu |
| 3 |
common stereotypes about the French định kiến chung về người Pháp |
định kiến chung về người Pháp | Lưu sổ câu |
| 4 |
the media stereotype of the farmer khuôn mẫu truyền thông về nông dân |
khuôn mẫu truyền thông về nông dân | Lưu sổ câu |
| 5 |
the stereotype of women as passive victims định kiến phụ nữ là nạn nhân thụ động |
định kiến phụ nữ là nạn nhân thụ động | Lưu sổ câu |