Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stereotype là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stereotype trong tiếng Anh

stereotype /ˈstɛrɪəʊtaɪp/
- adverb : khuôn mẫu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stereotype: Khuôn mẫu; định kiến

Stereotype là danh từ chỉ một hình ảnh, ý tưởng rập khuôn về nhóm người hoặc sự vật; động từ là áp đặt định kiến.

  • The movie reinforces cultural stereotypes. (Bộ phim củng cố các khuôn mẫu văn hóa.)
  • It’s wrong to stereotype people based on appearance. (Thật sai khi đánh giá con người dựa vào ngoại hình.)
  • She’s challenging gender stereotypes. (Cô ấy đang thách thức những định kiến giới tính.)

Bảng biến thể từ "stereotype"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "stereotype"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stereotype"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

cultural/gender/racial stereotypes

định kiến ​​văn hóa / giới tính / chủng tộc

Lưu sổ câu

2

a writer who challenges sexual stereotypes

một nhà văn thách thức các định kiến ​​về tình dục

Lưu sổ câu

3

common stereotypes about the French

định kiến ​​chung về người Pháp

Lưu sổ câu

4

the media stereotype of the farmer

khuôn mẫu truyền thông về nông dân

Lưu sổ câu

5

the stereotype of women as passive victims

định kiến ​​phụ nữ là nạn nhân thụ động

Lưu sổ câu