Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

steels là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ steels trong tiếng Anh

steels /stiːlz/
- Danh từ số nhiều : Các loại thép

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "steels"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: steel
Phiên âm: /stiːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thép Ngữ cảnh: Kim loại mạnh, cứng The bridge is made of steel.
Cây cầu được làm từ thép.
2 Từ: steels
Phiên âm: /stiːlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại thép Ngữ cảnh: Nhiều dạng thép khác nhau Different steels are used in construction.
Nhiều loại thép được dùng trong xây dựng.
3 Từ: steel
Phiên âm: /stiːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm cứng; chuẩn bị tinh thần Ngữ cảnh: Chuẩn bị tâm lý đối mặt khó khăn She steeled herself for the bad news.
Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho tin xấu.
4 Từ: steely
Phiên âm: /ˈstiːli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cứng rắn; lạnh lùng Ngữ cảnh: Cứng như thép, kiên quyết He gave her a steely look.
Anh ấy nhìn cô ấy bằng ánh mắt lạnh lùng.

Từ đồng nghĩa "steels"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "steels"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!