| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
steel
|
Phiên âm: /stiːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thép | Ngữ cảnh: Kim loại mạnh, cứng |
The bridge is made of steel. |
Cây cầu được làm từ thép. |
| 2 |
Từ:
steels
|
Phiên âm: /stiːlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại thép | Ngữ cảnh: Nhiều dạng thép khác nhau |
Different steels are used in construction. |
Nhiều loại thép được dùng trong xây dựng. |
| 3 |
Từ:
steel
|
Phiên âm: /stiːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm cứng; chuẩn bị tinh thần | Ngữ cảnh: Chuẩn bị tâm lý đối mặt khó khăn |
She steeled herself for the bad news. |
Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho tin xấu. |
| 4 |
Từ:
steely
|
Phiên âm: /ˈstiːli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cứng rắn; lạnh lùng | Ngữ cảnh: Cứng như thép, kiên quyết |
He gave her a steely look. |
Anh ấy nhìn cô ấy bằng ánh mắt lạnh lùng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||