| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
steam
|
Phiên âm: /stiːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hơi nước | Ngữ cảnh: Hơi phát ra khi nước nóng |
Steam rose from the pot. |
Hơi nước bốc lên từ nồi. |
| 2 |
Từ:
steam
|
Phiên âm: /stiːm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hấp; bốc hơi | Ngữ cảnh: Nấu bằng hơi hoặc tạo hơi |
She steamed the vegetables. |
Cô ấy hấp rau. |
| 3 |
Từ:
steamed
|
Phiên âm: /stiːmd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã hấp; đã bốc hơi | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The steamed buns were delicious. |
Bánh bao hấp rất ngon. |
| 4 |
Từ:
steaming
|
Phiên âm: /ˈstiːmɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang hấp; đang bốc hơi | Ngữ cảnh: Quá trình tạo hơi |
The water is steaming. |
Nước đang bốc hơi. |
| 5 |
Từ:
steamer
|
Phiên âm: /ˈstiːmə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nồi hấp; tàu hơi nước | Ngữ cảnh: Thiết bị dùng hơi nước |
Use a steamer to cook fish. |
Hãy dùng nồi hấp để nấu cá. |
| 6 |
Từ:
steamy
|
Phiên âm: /ˈstiːmi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đầy hơi nước; nóng bỏng | Ngữ cảnh: Có nhiều hơi nước hoặc mang tính gợi cảm |
The bathroom was steamy after the shower. |
Phòng tắm đầy hơi nước sau khi tắm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||