| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stay
|
Phiên âm: /steɪ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ở lại; lưu trú | Ngữ cảnh: Không rời đi hoặc ở tạm thời |
You can stay here tonight. |
Bạn có thể ở lại đây tối nay. |
| 2 |
Từ:
stays
|
Phiên âm: /steɪz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Ở lại | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She stays with her uncle. |
Cô ấy ở với chú của mình. |
| 3 |
Từ:
stayed
|
Phiên âm: /steɪd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã ở; đã lưu trú | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
We stayed at a hotel. |
Chúng tôi ở khách sạn. |
| 4 |
Từ:
staying
|
Phiên âm: /ˈsteɪɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang ở lại | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
They are staying for two days. |
Họ sẽ ở lại hai ngày. |
| 5 |
Từ:
stay
|
Phiên âm: /steɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự lưu trú | Ngữ cảnh: Thời gian ai đó ở nơi nào đó |
Enjoy your stay! |
Chúc bạn có thời gian lưu trú vui vẻ. |
| 6 |
Từ:
stay away
|
Phiên âm: /steɪ əˈweɪ/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Tránh xa | Ngữ cảnh: Không đến gần |
Stay away from the fire. |
Tránh xa đám lửa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||