| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
start
|
Phiên âm: /stɑːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bắt đầu | Ngữ cảnh: Khởi động một hành động hoặc quá trình |
We will start soon. |
Chúng tôi sẽ bắt đầu sớm. |
| 2 |
Từ:
starts
|
Phiên âm: /stɑːts/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Bắt đầu | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
The show starts at 8. |
Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 8 giờ. |
| 3 |
Từ:
started
|
Phiên âm: /ˈstɑːtɪd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã bắt đầu | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
They started the project last week. |
Họ bắt đầu dự án tuần trước. |
| 4 |
Từ:
starting
|
Phiên âm: /ˈstɑːtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang bắt đầu | Ngữ cảnh: Quá trình khởi động |
Starting a new job is exciting. |
Bắt đầu công việc mới thật thú vị. |
| 5 |
Từ:
start
|
Phiên âm: /stɑːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bắt đầu | Ngữ cảnh: Thời điểm khởi đầu |
The start of the race was delayed. |
Sự bắt đầu của cuộc đua bị hoãn. |
| 6 |
Từ:
starter
|
Phiên âm: /ˈstɑːtə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Món khai vị; người khởi xướng | Ngữ cảnh: Người bắt đầu một việc |
He was the starter of the event. |
Anh ấy là người bắt đầu sự kiện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||