Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stadium là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stadium trong tiếng Anh

stadium /ˈsteɪdɪəm/
- adverb : sân vận động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stadium: Sân vận động

Stadium là danh từ chỉ một khu vực lớn, có chỗ ngồi cho khán giả, dùng cho các sự kiện thể thao hoặc buổi hòa nhạc.

  • The soccer match will be held in the national stadium. (Trận bóng sẽ được tổ chức ở sân vận động quốc gia.)
  • The stadium can hold 50,000 people. (Sân vận động có sức chứa 50.000 người.)
  • They built a new stadium in the city center. (Họ xây một sân vận động mới ở trung tâm thành phố.)

Bảng biến thể từ "stadium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "stadium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stadium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a football/sports stadium

sân vận động bóng đá / thể thao

Lưu sổ câu

2

plans to build a new stadium

kế hoạch xây dựng một sân vận động mới

Lưu sổ câu

3

an all-seater stadium

sân vận động toàn chỗ ngồi

Lưu sổ câu

4

The Reds are building a new stadium.

Quỷ đỏ đang xây dựng một sân vận động mới.

Lưu sổ câu

5

Thousands packed into the stadium to watch the final.

Hàng nghìn người tập trung vào sân vận động để xem trận chung kết.

Lưu sổ câu

6

the home stadium of the New York Giants

sân nhà của New York Giants

Lưu sổ câu

7

It is a domed stadium with artificial turf.

Là một sân vận động có mái vòm với cỏ nhân tạo.

Lưu sổ câu

8

They're planning to turn the football ground into an all-seater stadium.

Họ đang có kế hoạch biến sân bóng thành một sân vận động toàn chỗ ngồi.

Lưu sổ câu

9

Thousands of football fans packed into the stadium to watch the game.

Hàng nghìn người hâm mộ bóng đá đã tập trung vào sân vận động để xem trận đấu.

Lưu sổ câu

10

The Reds are building a new stadium.

Quỷ đỏ đang xây dựng một sân vận động mới.

Lưu sổ câu

11

Thousands packed into the stadium to watch the final.

Hàng nghìn người tập trung vào sân vận động để xem trận chung kết.

Lưu sổ câu

12

the home stadium of the New York Giants

sân nhà của New York Giants

Lưu sổ câu

13

They're planning to turn the football ground into an all-seater stadium.

Họ đang có kế hoạch biến sân bóng thành một sân vận động toàn chỗ ngồi.

Lưu sổ câu