stadium: Sân vận động
Stadium là danh từ chỉ một khu vực lớn, có chỗ ngồi cho khán giả, dùng cho các sự kiện thể thao hoặc buổi hòa nhạc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a football/sports stadium sân vận động bóng đá / thể thao |
sân vận động bóng đá / thể thao | Lưu sổ câu |
| 2 |
plans to build a new stadium kế hoạch xây dựng một sân vận động mới |
kế hoạch xây dựng một sân vận động mới | Lưu sổ câu |
| 3 |
an all-seater stadium sân vận động toàn chỗ ngồi |
sân vận động toàn chỗ ngồi | Lưu sổ câu |
| 4 |
The Reds are building a new stadium. Quỷ đỏ đang xây dựng một sân vận động mới. |
Quỷ đỏ đang xây dựng một sân vận động mới. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Thousands packed into the stadium to watch the final. Hàng nghìn người tập trung vào sân vận động để xem trận chung kết. |
Hàng nghìn người tập trung vào sân vận động để xem trận chung kết. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the home stadium of the New York Giants sân nhà của New York Giants |
sân nhà của New York Giants | Lưu sổ câu |
| 7 |
It is a domed stadium with artificial turf. Là một sân vận động có mái vòm với cỏ nhân tạo. |
Là một sân vận động có mái vòm với cỏ nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They're planning to turn the football ground into an all-seater stadium. Họ đang có kế hoạch biến sân bóng thành một sân vận động toàn chỗ ngồi. |
Họ đang có kế hoạch biến sân bóng thành một sân vận động toàn chỗ ngồi. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Thousands of football fans packed into the stadium to watch the game. Hàng nghìn người hâm mộ bóng đá đã tập trung vào sân vận động để xem trận đấu. |
Hàng nghìn người hâm mộ bóng đá đã tập trung vào sân vận động để xem trận đấu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The Reds are building a new stadium. Quỷ đỏ đang xây dựng một sân vận động mới. |
Quỷ đỏ đang xây dựng một sân vận động mới. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Thousands packed into the stadium to watch the final. Hàng nghìn người tập trung vào sân vận động để xem trận chung kết. |
Hàng nghìn người tập trung vào sân vận động để xem trận chung kết. | Lưu sổ câu |
| 12 |
the home stadium of the New York Giants sân nhà của New York Giants |
sân nhà của New York Giants | Lưu sổ câu |
| 13 |
They're planning to turn the football ground into an all-seater stadium. Họ đang có kế hoạch biến sân bóng thành một sân vận động toàn chỗ ngồi. |
Họ đang có kế hoạch biến sân bóng thành một sân vận động toàn chỗ ngồi. | Lưu sổ câu |