Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stable trong tiếng Anh

stable /ˈsteɪbl/
- (adj) (n) : ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

stable: Ổn định

Stable là tính từ chỉ điều gì đó vững chắc, ổn định và không dễ thay đổi.

  • His health has been stable after the treatment. (Sức khỏe của anh ấy đã ổn định sau khi điều trị.)
  • She has a stable job and enjoys her work. (Cô ấy có một công việc ổn định và yêu thích công việc của mình.)
  • The situation is stable now, but we must stay alert. (Tình hình hiện tại đã ổn định, nhưng chúng ta phải giữ cảnh giác.)

Bảng biến thể từ "stable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stable
Phiên âm: /ˈsteɪbəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ổn định; bền vững Ngữ cảnh: Không thay đổi, không lung lay The patient is in a stable condition.
Bệnh nhân đang trong tình trạng ổn định.
2 Từ: stabilize
Phiên âm: /ˈsteɪbəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm ổn định Ngữ cảnh: Giữ cho không thay đổi This medicine will stabilize your blood pressure.
Thuốc sẽ ổn định huyết áp của bạn.
3 Từ: stabilized
Phiên âm: /ˈsteɪbəlaɪzd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã ổn định Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi ổn định The economy has stabilized.
Nền kinh tế đã ổn định.
4 Từ: stabilizing
Phiên âm: /ˈsteɪbəlaɪzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang ổn định Ngữ cảnh: Quá trình làm ổn định The stabilizing effect is immediate.
Hiệu ứng ổn định diễn ra ngay.
5 Từ: stability
Phiên âm: /stəˈbɪləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ổn định Ngữ cảnh: Trạng thái vững vàng Emotional stability is important.
Sự ổn định cảm xúc rất quan trọng.
6 Từ: stably
Phiên âm: /ˈsteɪbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách ổn định Ngữ cảnh: Không dao động The system runs stably.
Hệ thống chạy ổn định.

Từ đồng nghĩa "stable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The patient's condition is stable (= it is not getting worse).

Tình trạng của bệnh nhân ổn định (= nó không trở nên tồi tệ hơn).

Lưu sổ câu

2

Cattle prices remain stable.

Giá gia súc vẫn ổn định.

Lưu sổ câu

3

The situation in the country has remained relatively stable for a few months now.

Tình hình trong nước vẫn tương đối ổn định trong vài tháng nay.

Lưu sổ câu

4

This ladder doesn't seem very stable.

Chiếc thang này có vẻ không ổn định lắm.

Lưu sổ câu

5

This would result in a more stable environment for the children.

Điều này sẽ dẫn đến một môi trường ổn định hơn cho trẻ em.

Lưu sổ câu

6

a stable relationship

một mối quan hệ ổn định

Lưu sổ câu

7

Efforts to establish a stable democracy in the country may well succeed.

Những nỗ lực nhằm thiết lập một nền dân chủ ổn định trong nước có thể sẽ thành công.

Lưu sổ câu

8

Put a book under the table leg to keep it stable.

Đặt một cuốn sách dưới chân bàn để giữ cho sách ổn định.

Lưu sổ câu

9

Mentally, she is not very stable.

Về mặt tinh thần, cô ấy không ổn định lắm.

Lưu sổ câu

10

He was not emotionally stable enough to think through his decision.

Anh ấy không đủ ổn định về mặt cảm xúc để suy nghĩ về quyết định của mình.

Lưu sổ câu

11

Psychiatric officials determined that he was psychologically stable.

Các quan chức tâm thần xác định rằng ông đã ổn định về mặt tâm lý.

Lưu sổ câu

12

chemically stable

ổn định về mặt hóa học

Lưu sổ câu

13

an element forming stable compounds

một nguyên tố tạo thành các hợp chất ổn định

Lưu sổ câu

14

Don't worry—it's perfectly stable!

Đừng lo lắng — nó hoàn toàn ổn định!

Lưu sổ câu

15

The unit is stable enough on level ground.

Thiết bị đủ ổn định trên mặt đất bằng phẳng.

Lưu sổ câu

16

attempts to keep prices stable

cố gắng giữ giá ổn định

Lưu sổ câu

17

He was not married, but he was in a stable relationship.

Anh ấy chưa kết hôn, nhưng anh ấy đang có một mối quan hệ ổn định.

Lưu sổ câu

18

The industry should do everything it can to keep prices stable.

Ngành công nghiệp nên làm mọi cách để giữ giá ổn định.

Lưu sổ câu

19

These children badly need a stable and secure home life.

Những đứa trẻ này rất cần một cuộc sống gia đình ổn định và an toàn.

Lưu sổ câu

20

a stable situation/​environment/​government/​population

tình hình / môi trường / chính phủ / dân số ổn định

Lưu sổ câu

21

stable employment

việc làm ổn định

Lưu sổ câu

22

Don't worry—it's perfectly stable!

Đừng lo lắng — nó hoàn toàn ổn định!

Lưu sổ câu