stable: Ổn định
Stable là tính từ chỉ điều gì đó vững chắc, ổn định và không dễ thay đổi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stable
|
Phiên âm: /ˈsteɪbəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ổn định; bền vững | Ngữ cảnh: Không thay đổi, không lung lay |
The patient is in a stable condition. |
Bệnh nhân đang trong tình trạng ổn định. |
| 2 |
Từ:
stabilize
|
Phiên âm: /ˈsteɪbəlaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm ổn định | Ngữ cảnh: Giữ cho không thay đổi |
This medicine will stabilize your blood pressure. |
Thuốc sẽ ổn định huyết áp của bạn. |
| 3 |
Từ:
stabilized
|
Phiên âm: /ˈsteɪbəlaɪzd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã ổn định | Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi ổn định |
The economy has stabilized. |
Nền kinh tế đã ổn định. |
| 4 |
Từ:
stabilizing
|
Phiên âm: /ˈsteɪbəlaɪzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang ổn định | Ngữ cảnh: Quá trình làm ổn định |
The stabilizing effect is immediate. |
Hiệu ứng ổn định diễn ra ngay. |
| 5 |
Từ:
stability
|
Phiên âm: /stəˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ổn định | Ngữ cảnh: Trạng thái vững vàng |
Emotional stability is important. |
Sự ổn định cảm xúc rất quan trọng. |
| 6 |
Từ:
stably
|
Phiên âm: /ˈsteɪbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách ổn định | Ngữ cảnh: Không dao động |
The system runs stably. |
Hệ thống chạy ổn định. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The patient's condition is stable (= it is not getting worse). Tình trạng của bệnh nhân ổn định (= nó không trở nên tồi tệ hơn). |
Tình trạng của bệnh nhân ổn định (= nó không trở nên tồi tệ hơn). | Lưu sổ câu |
| 2 |
Cattle prices remain stable. Giá gia súc vẫn ổn định. |
Giá gia súc vẫn ổn định. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The situation in the country has remained relatively stable for a few months now. Tình hình trong nước vẫn tương đối ổn định trong vài tháng nay. |
Tình hình trong nước vẫn tương đối ổn định trong vài tháng nay. | Lưu sổ câu |
| 4 |
This ladder doesn't seem very stable. Chiếc thang này có vẻ không ổn định lắm. |
Chiếc thang này có vẻ không ổn định lắm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This would result in a more stable environment for the children. Điều này sẽ dẫn đến một môi trường ổn định hơn cho trẻ em. |
Điều này sẽ dẫn đến một môi trường ổn định hơn cho trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a stable relationship một mối quan hệ ổn định |
một mối quan hệ ổn định | Lưu sổ câu |
| 7 |
Efforts to establish a stable democracy in the country may well succeed. Những nỗ lực nhằm thiết lập một nền dân chủ ổn định trong nước có thể sẽ thành công. |
Những nỗ lực nhằm thiết lập một nền dân chủ ổn định trong nước có thể sẽ thành công. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Put a book under the table leg to keep it stable. Đặt một cuốn sách dưới chân bàn để giữ cho sách ổn định. |
Đặt một cuốn sách dưới chân bàn để giữ cho sách ổn định. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Mentally, she is not very stable. Về mặt tinh thần, cô ấy không ổn định lắm. |
Về mặt tinh thần, cô ấy không ổn định lắm. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He was not emotionally stable enough to think through his decision. Anh ấy không đủ ổn định về mặt cảm xúc để suy nghĩ về quyết định của mình. |
Anh ấy không đủ ổn định về mặt cảm xúc để suy nghĩ về quyết định của mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Psychiatric officials determined that he was psychologically stable. Các quan chức tâm thần xác định rằng ông đã ổn định về mặt tâm lý. |
Các quan chức tâm thần xác định rằng ông đã ổn định về mặt tâm lý. | Lưu sổ câu |
| 12 |
chemically stable ổn định về mặt hóa học |
ổn định về mặt hóa học | Lưu sổ câu |
| 13 |
an element forming stable compounds một nguyên tố tạo thành các hợp chất ổn định |
một nguyên tố tạo thành các hợp chất ổn định | Lưu sổ câu |
| 14 |
Don't worry—it's perfectly stable! Đừng lo lắng — nó hoàn toàn ổn định! |
Đừng lo lắng — nó hoàn toàn ổn định! | Lưu sổ câu |
| 15 |
The unit is stable enough on level ground. Thiết bị đủ ổn định trên mặt đất bằng phẳng. |
Thiết bị đủ ổn định trên mặt đất bằng phẳng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
attempts to keep prices stable cố gắng giữ giá ổn định |
cố gắng giữ giá ổn định | Lưu sổ câu |
| 17 |
He was not married, but he was in a stable relationship. Anh ấy chưa kết hôn, nhưng anh ấy đang có một mối quan hệ ổn định. |
Anh ấy chưa kết hôn, nhưng anh ấy đang có một mối quan hệ ổn định. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The industry should do everything it can to keep prices stable. Ngành công nghiệp nên làm mọi cách để giữ giá ổn định. |
Ngành công nghiệp nên làm mọi cách để giữ giá ổn định. | Lưu sổ câu |
| 19 |
These children badly need a stable and secure home life. Những đứa trẻ này rất cần một cuộc sống gia đình ổn định và an toàn. |
Những đứa trẻ này rất cần một cuộc sống gia đình ổn định và an toàn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
a stable situation/environment/government/population tình hình / môi trường / chính phủ / dân số ổn định |
tình hình / môi trường / chính phủ / dân số ổn định | Lưu sổ câu |
| 21 |
stable employment việc làm ổn định |
việc làm ổn định | Lưu sổ câu |
| 22 |
Don't worry—it's perfectly stable! Đừng lo lắng — nó hoàn toàn ổn định! |
Đừng lo lắng — nó hoàn toàn ổn định! | Lưu sổ câu |