Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spouse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spouse trong tiếng Anh

spouse /spaʊs/
- adverb : vợ chồng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spouse: Vợ hoặc chồng

Spouse là danh từ chỉ người kết hôn với ai đó, tức vợ hoặc chồng.

  • Spouses are invited to the company party. (Vợ/chồng được mời dự tiệc công ty.)
  • He and his spouse moved to a new city. (Anh ấy và vợ/chồng mình chuyển đến thành phố mới.)
  • She listed her spouse as her emergency contact. (Cô ấy ghi vợ/chồng mình là liên hệ khẩn cấp.)

Bảng biến thể từ "spouse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "spouse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spouse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Fill in your spouse’s name here.

Điền tên vợ / chồng của bạn vào đây.

Lưu sổ câu

2

Both you and your spouse had to sign the loan agreement.

Cả bạn và vợ (chồng) bạn phải ký vào hợp đồng vay này.

Lưu sổ câu