spokesman: Người phát ngôn
Spokesman là danh từ chỉ người đại diện phát biểu thay mặt tổ chức hoặc nhóm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a police spokesman phát ngôn viên cảnh sát |
phát ngôn viên cảnh sát | Lưu sổ câu |
| 2 |
a spokesman on Northern Ireland phát ngôn viên về Bắc Ireland |
phát ngôn viên về Bắc Ireland | Lưu sổ câu |
| 3 |
a spokesman for the government phát ngôn viên của chính phủ |
phát ngôn viên của chính phủ | Lưu sổ câu |