Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spokesman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spokesman trong tiếng Anh

spokesman /ˈspəʊksmən/
- adverb : người phát ngôn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spokesman: Người phát ngôn

Spokesman là danh từ chỉ người đại diện phát biểu thay mặt tổ chức hoặc nhóm.

  • The company’s spokesman addressed the media. (Người phát ngôn của công ty phát biểu với báo chí.)
  • A government spokesman denied the rumors. (Người phát ngôn chính phủ phủ nhận tin đồn.)
  • He was appointed spokesman for the committee. (Anh ấy được bổ nhiệm làm người phát ngôn cho ủy ban.)

Bảng biến thể từ "spokesman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "spokesman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spokesman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a police spokesman

phát ngôn viên cảnh sát

Lưu sổ câu

2

a spokesman on Northern Ireland

phát ngôn viên về Bắc Ireland

Lưu sổ câu

3

a spokesman for the government

phát ngôn viên của chính phủ

Lưu sổ câu