Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spelling là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spelling trong tiếng Anh

spelling /ˈspɛlɪŋ/
- (n) : sự viết chính tả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spelling: Đánh vần

Spelling là danh từ chỉ việc đánh vần hoặc cách viết đúng của một từ.

  • The spelling of "accommodation" is difficult to remember. (Cách đánh vần của từ "accommodation" rất khó nhớ.)
  • She got a perfect score in the spelling test. (Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra đánh vần.)
  • His spelling errors were corrected by the teacher. (Những lỗi đánh vần của anh ấy đã được giáo viên sửa chữa.)

Bảng biến thể từ "spelling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spelling
Phiên âm: /ˈspelɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chính tả Ngữ cảnh: Cách chữ được viết đúng British spelling differs from American spelling.
Chính tả Anh khác với chính tả Mỹ.
2 Từ: spellings
Phiên âm: /ˈspelɪŋz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cách viết Ngữ cảnh: Nhiều hình thức chính tả Some words have multiple spellings.
Một số từ có nhiều cách viết.

Từ đồng nghĩa "spelling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spelling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the differences between British and American spelling

sự khác biệt giữa chính tả của người Anh và người Mỹ

Lưu sổ câu

2

In American spelling ‘travelled’ only has one ‘l’.

Trong chính tả của người Mỹ, từ ‘travel’ chỉ có một chữ ‘l’.

Lưu sổ câu

3

My spelling is terrible.

Chính tả của tôi rất tệ.

Lưu sổ câu

4

a spelling mistake/error

lỗi chính tả / lỗi

Lưu sổ câu

5

There are guides to correct grammar, spelling, and punctuation.

Có hướng dẫn sửa ngữ pháp, chính tả và dấu câu.

Lưu sổ câu

6

a list of difficult spellings

danh sách các cách viết khó

Lưu sổ câu

7

variant spellings

cách viết biến thể

Lưu sổ câu

8

The document uses the British spelling for caesium.

Tài liệu sử dụng cách viết của Anh cho xêzi.

Lưu sổ câu

9

The composer's great-grandfather changed the spelling of his name from Greig to Grieg.

Ông cố của nhà soạn nhạc đổi cách viết tên của ông từ Greig thành Grieg.

Lưu sổ câu

10

The composer's great-grandfather changed the spelling of his name from Greig to Grieg.

Ông cố của nhà soạn nhạc đổi cách viết tên của ông từ Greig thành Grieg.

Lưu sổ câu