Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

souvenir là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ souvenir trong tiếng Anh

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə/
- adjective : quà lưu niệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

souvenir: Quà lưu niệm

Souvenir là danh từ chỉ vật lưu giữ kỷ niệm về một nơi đã đến hoặc sự kiện đã tham gia.

  • I bought a souvenir from the museum. (Tôi mua một món quà lưu niệm từ bảo tàng.)
  • They gave me a keychain as a souvenir. (Họ tặng tôi một móc khóa làm quà lưu niệm.)
  • Souvenirs are sold near the tourist spots. (Quà lưu niệm được bán gần các điểm du lịch.)

Bảng biến thể từ "souvenir"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "souvenir"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "souvenir"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!