Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

soundtrack là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ soundtrack trong tiếng Anh

soundtrack /ˈsaʊndtræk/
- adjective : nhạc phim

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

soundtrack: Nhạc phim

Soundtrack là danh từ chỉ toàn bộ phần nhạc của một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc trò chơi điện tử.

  • The movie’s soundtrack became a hit. (Nhạc phim của bộ phim đã trở nên nổi tiếng.)
  • She listens to the game soundtrack while studying. (Cô ấy nghe nhạc game trong khi học.)
  • The soundtrack adds emotion to the scenes. (Nhạc phim thêm cảm xúc cho các cảnh.)

Bảng biến thể từ "soundtrack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "soundtrack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "soundtrack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!