Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

soil là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ soil trong tiếng Anh

soil /sɔɪl/
- (n) : đất trồng; vết bẩn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

soil: Đất, thổ nhưỡng

Soil là danh từ chỉ lớp đất mặt, nơi cây cối có thể mọc hoặc nơi phát triển của thực vật.

  • The soil in this area is rich and fertile for farming. (Đất ở khu vực này rất màu mỡ và thích hợp cho nông nghiệp.)
  • They tested the soil to check the level of nutrients. (Họ kiểm tra đất để xác định mức độ dinh dưỡng.)
  • Good soil quality is essential for growing healthy plants. (Chất lượng đất tốt là yếu tố cần thiết để trồng cây khỏe mạnh.)

Bảng biến thể từ "soil"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: soil
Phiên âm: /sɔɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đất; đất trồng Ngữ cảnh: Chất đất tự nhiên để trồng cây The soil is very fertile.
Đất rất màu mỡ.
2 Từ: soils
Phiên âm: /sɔɪlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại đất Ngữ cảnh: Nhiều loại đất khác nhau Different soils support different plants.
Các loại đất khác nhau phù hợp với cây khác nhau.
3 Từ: soil
Phiên âm: /sɔɪl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm bẩn; làm dơ Ngữ cảnh: Làm dính bẩn quần áo, tay… Don’t soil your clothes.
Đừng làm bẩn quần áo của bạn.
4 Từ: soiled
Phiên âm: /sɔɪld/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã làm bẩn Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất His hands were soiled.
Tay anh ấy bị bẩn.
5 Từ: soiling
Phiên âm: /ˈsɔɪlɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Làm bẩn Ngữ cảnh: Hành động liên tục The soiling of the carpet was obvious.
Việc làm bẩn thảm rất rõ ràng.

Từ đồng nghĩa "soil"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "soil"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

instruments for measuring soil moisture

dụng cụ đo độ ẩm của đất

Lưu sổ câu

2

soil erosion

xói mòn đất

Lưu sổ câu

3

the study of rocks and soils

nghiên cứu về đá và đất

Lưu sổ câu

4

sandy/fertile soil

đất cát / màu mỡ

Lưu sổ câu

5

rich/poor/dry/wet soil

đất giàu / nghèo / khô / ướt

Lưu sổ câu

6

acid/alkaline soil

đất chua / kiềm

Lưu sổ câu

7

clay soil

đất sét

Lưu sổ câu

8

moisture in the soil

độ ẩm trong đất

Lưu sổ câu

9

She dug the compost into the soil.

Cô ấy đào phân trộn vào đất.

Lưu sổ câu

10

It was the first time I had set foot on African soil.

Đó là lần đầu tiên tôi đặt chân lên đất Châu Phi.

Lưu sổ câu

11

protests over the siting of nuclear weapons on British soil

phản đối về việc bố trí vũ khí hạt nhân trên đất Anh

Lưu sổ câu

12

He was the first Canadian to win on home/native soil (= in Canada).

Anh ấy là người Canada đầu tiên giành chiến thắng trên sân nhà / đất bản địa (= ở Canada).

Lưu sổ câu

13

Plant the seedlings in damp soil.

Trồng cây con trong đất ẩm.

Lưu sổ câu

14

Keep the soil moist and fertilize weekly.

Giữ cho đất ẩm và bón phân hàng tuần.

Lưu sổ câu

15

The clay soils of the region are difficult to work.

Đất sét của vùng rất khó làm việc.

Lưu sổ câu

16

Rich loamy soils produce the largest leeks.

Đất nhiều mùn tạo ra nhiều tỏi tây nhất.

Lưu sổ câu

17

The flowers do well in sandy soil.

Những bông hoa sống tốt trong đất cát.

Lưu sổ câu

18

Cutting down forest trees can lead to serious soil erosion.

Chặt cây rừng có thể dẫn đến xói mòn đất nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

19

In the valley the soil was waterlogged.

Trong thung lũng, đất bị úng nước.

Lưu sổ câu

20

Herbs should be planted in warm soil.

Các loại thảo mộc nên được trồng trong đất ấm.

Lưu sổ câu

21

Drainage removes excess water from the soil.

Hệ thống thoát nước loại bỏ lượng nước dư thừa trong đất.

Lưu sổ câu

22

You can't grow rice on certain soils.

Bạn không thể trồng lúa trên một số loại đất nhất định.

Lưu sổ câu

23

Soil samples taken from the site revealed massive amounts of radiation.

Các mẫu đất lấy từ khu vực này cho thấy một lượng lớn bức xạ.

Lưu sổ câu

24

You can't grow rice on certain soils.

Bạn không thể trồng lúa trên một số loại đất nhất định.

Lưu sổ câu