Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sodium là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sodium trong tiếng Anh

sodium /ˈsəʊdɪəm/
- adverb : natri

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sodium: Natri

Sodium là danh từ chỉ nguyên tố hóa học ký hiệu Na, thường có trong muối ăn (NaCl).

  • Too much sodium can raise blood pressure. (Quá nhiều natri có thể làm tăng huyết áp.)
  • Table salt contains sodium and chloride. (Muối ăn chứa natri và clo.)
  • This drink has a low sodium content. (Loại đồ uống này có hàm lượng natri thấp.)

Bảng biến thể từ "sodium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sodium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sodium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!