soap: Xà phòng
Soap là danh từ chỉ sản phẩm dùng để rửa sạch, thường ở dạng bánh hoặc dung dịch.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
soap
|
Phiên âm: /səʊp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xà phòng | Ngữ cảnh: Chất tẩy rửa dùng để tắm, rửa tay |
I bought a new bar of soap. |
Tôi mua một bánh xà phòng mới. |
| 2 |
Từ:
soaps
|
Phiên âm: /səʊps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Xà phòng các loại | Ngữ cảnh: Nhiều sản phẩm xà phòng |
These soaps smell good. |
Những loại xà phòng này thơm. |
| 3 |
Từ:
soap
|
Phiên âm: /səʊp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Rửa bằng xà phòng | Ngữ cảnh: Làm sạch bằng xà phòng |
She soaped her hands. |
Cô ấy rửa tay bằng xà phòng. |
| 4 |
Từ:
soapy
|
Phiên âm: /ˈsəʊpi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có bọt xà phòng | Ngữ cảnh: Nhiều bọt; trơn do xà phòng |
Be careful, the floor is soapy. |
Cẩn thận, sàn nhà trơn vì xà phòng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Wash the affected area with soap and water. Rửa vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước. |
Rửa vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a bar/cake of soap một thanh / bánh xà phòng |
một thanh / bánh xà phòng | Lưu sổ câu |
| 3 |
soap bubbles bong bóng xà phòng |
bong bóng xà phòng | Lưu sổ câu |
| 4 |
Avoid using perfumed soaps on sensitive skin. Tránh sử dụng xà phòng thơm trên da nhạy cảm. |
Tránh sử dụng xà phòng thơm trên da nhạy cảm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
soaps on TV xà phòng trên TV |
xà phòng trên TV | Lưu sổ câu |
| 6 |
She's a US soap star. Cô ấy là một ngôi sao xà phòng Hoa Kỳ. |
Cô ấy là một ngôi sao xà phòng Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Clean the wound with mild antibacterial soap. Làm sạch vết thương bằng xà phòng kháng khuẩn nhẹ. |
Làm sạch vết thương bằng xà phòng kháng khuẩn nhẹ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I switched to liquid shower gel from bar soap. Tôi chuyển sang sữa tắm dạng lỏng từ xà phòng. |
Tôi chuyển sang sữa tắm dạng lỏng từ xà phòng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She's a US soap star. Cô ấy là một ngôi sao xà phòng Hoa Kỳ. |
Cô ấy là một ngôi sao xà phòng Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |