Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

soap là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ soap trong tiếng Anh

soap /səʊp/
- (n) : xà phòng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

soap: Xà phòng

Soap là danh từ chỉ sản phẩm dùng để rửa sạch, thường ở dạng bánh hoặc dung dịch.

  • She washed her hands with soap before eating. (Cô ấy rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn.)
  • He used a fragrant soap to wash his face. (Anh ấy dùng xà phòng có hương để rửa mặt.)
  • The soap was so soft and gentle on the skin. (Xà phòng rất mềm mại và nhẹ nhàng trên da.)

Bảng biến thể từ "soap"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: soap
Phiên âm: /səʊp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xà phòng Ngữ cảnh: Chất tẩy rửa dùng để tắm, rửa tay I bought a new bar of soap.
Tôi mua một bánh xà phòng mới.
2 Từ: soaps
Phiên âm: /səʊps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Xà phòng các loại Ngữ cảnh: Nhiều sản phẩm xà phòng These soaps smell good.
Những loại xà phòng này thơm.
3 Từ: soap
Phiên âm: /səʊp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Rửa bằng xà phòng Ngữ cảnh: Làm sạch bằng xà phòng She soaped her hands.
Cô ấy rửa tay bằng xà phòng.
4 Từ: soapy
Phiên âm: /ˈsəʊpi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có bọt xà phòng Ngữ cảnh: Nhiều bọt; trơn do xà phòng Be careful, the floor is soapy.
Cẩn thận, sàn nhà trơn vì xà phòng.

Từ đồng nghĩa "soap"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "soap"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Wash the affected area with soap and water.

Rửa vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước.

Lưu sổ câu

2

a bar/cake of soap

một thanh / bánh xà phòng

Lưu sổ câu

3

soap bubbles

bong bóng xà phòng

Lưu sổ câu

4

Avoid using perfumed soaps on sensitive skin.

Tránh sử dụng xà phòng thơm trên da nhạy cảm.

Lưu sổ câu

5

soaps on TV

xà phòng trên TV

Lưu sổ câu

6

She's a US soap star.

Cô ấy là một ngôi sao xà phòng Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

7

Clean the wound with mild antibacterial soap.

Làm sạch vết thương bằng xà phòng kháng khuẩn nhẹ.

Lưu sổ câu

8

I switched to liquid shower gel from bar soap.

Tôi chuyển sang sữa tắm dạng lỏng từ xà phòng.

Lưu sổ câu

9

She's a US soap star.

Cô ấy là một ngôi sao xà phòng Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu