Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

so-called là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ so-called trong tiếng Anh

so-called /səʊ kɔːld/
- adverb : cái gọi là

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

so-called: Cái gọi là

So-called là tính từ mô tả điều gì được gọi là nhưng có thể không đúng hoặc bị nghi ngờ.

  • This is one of those so-called miracle cures. (Đây là một trong những “phương thuốc thần kỳ” được gọi là vậy.)
  • The so-called expert failed to solve the problem. (Vị “chuyên gia” này không giải quyết được vấn đề.)
  • His so-called friends betrayed him. (Những “người bạn” được gọi là thân thiết đã phản bội anh ấy.)

Bảng biến thể từ "so-called"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "so-called"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "so-called"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the opinion of a so-called ‘expert’

ý kiến ​​của một người được gọi là 'chuyên gia'

Lưu sổ câu

2

How have these so-called improvements helped the local community?

Những cải tiến này đã giúp ích gì cho cộng đồng địa phương?

Lưu sổ câu

3

artists from the so-called ‘School of London’

các nghệ sĩ từ cái gọi là 'Trường học Luân Đôn'

Lưu sổ câu

4

the opinion of a so-called ‘expert’

ý kiến ​​của một người được gọi là 'chuyên gia'

Lưu sổ câu

5

How have these so-called improvements helped the local community?

Những cải tiến này đã giúp ích cho cộng đồng địa phương như thế nào?

Lưu sổ câu