| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
snake
|
Phiên âm: /sneɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con rắn | Ngữ cảnh: Loài bò sát trườn |
A snake was in the garden. |
Có con rắn trong vườn. |
| 2 |
Từ:
snakes
|
Phiên âm: /sneɪks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những con rắn | Ngữ cảnh: Nhiều loài rắn |
He is afraid of snakes. |
Anh ấy sợ rắn. |
| 3 |
Từ:
snake
|
Phiên âm: /sneɪk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trườn; uốn lượn | Ngữ cảnh: Di chuyển ngoằn ngoèo |
The river snakes through the valley. |
Con sông uốn lượn qua thung lũng. |
| 4 |
Từ:
snakelike
|
Phiên âm: /ˈsneɪklaɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống rắn | Ngữ cảnh: Có hình dáng giống rắn |
The road is snakelike. |
Con đường uốn lượn như rắn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||