Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

smile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ smile trong tiếng Anh

smile /smaɪl/
- (v) (n) : cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

smile: Cười, nụ cười

Smile là động từ chỉ hành động mỉm cười hoặc danh từ chỉ nụ cười thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc.

  • She smiled when she saw the surprise gift. (Cô ấy mỉm cười khi nhìn thấy món quà bất ngờ.)
  • He has a bright smile that lights up the room. (Anh ấy có một nụ cười rạng rỡ làm sáng bừng cả căn phòng.)
  • Her smile was contagious, and everyone around her smiled too. (Nụ cười của cô ấy dễ lây, và mọi người xung quanh cũng mỉm cười theo.)

Bảng biến thể từ "smile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: smile
Phiên âm: /smaɪl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Mỉm cười Ngữ cảnh: Nhếch môi biểu lộ niềm vui She smiled at me.
Cô ấy mỉm cười với tôi.
2 Từ: smiles
Phiên âm: /smaɪlz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Mỉm cười Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He always smiles.
Anh ấy luôn mỉm cười.
3 Từ: smiled
Phiên âm: /smaɪld/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã mỉm cười Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They smiled happily.
Họ mỉm cười hạnh phúc.
4 Từ: smiling
Phiên âm: /ˈsmaɪlɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang cười; tươi cười Ngữ cảnh: Trạng thái vui vẻ She is always smiling.
Cô ấy luôn tươi cười.
5 Từ: smile
Phiên âm: /smaɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nụ cười Ngữ cảnh: Biểu lộ niềm vui Her smile is beautiful.
Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
6 Từ: smiley
Phiên âm: /ˈsmaɪli/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Biểu tượng mặt cười; vui tươi Ngữ cảnh: Mặt cười :) hoặc người vui vẻ Send me a smiley.
Gửi tôi icon mặt cười nhé.

Từ đồng nghĩa "smile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "smile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to smile slightly/broadly

mỉm cười nhẹ / rộng

Lưu sổ câu

2

to smile sweetly/warmly/brightly

nở nụ cười ngọt ngào / ấm áp / rạng rỡ

Lưu sổ câu

3

to smile weakly/faintlysoftly/sadly

cười yếu ớt / yếu ớt / buồn bã

Lưu sổ câu

4

He never seems to smile.

Anh ấy dường như không bao giờ cười.

Lưu sổ câu

5

He smiled to think how naive he used to be.

Anh mỉm cười khi nghĩ mình đã từng ngây thơ như thế nào.

Lưu sổ câu

6

She smiled at him and he smiled back.

Cô ấy cười với anh ấy và anh ấy cũng cười đáp lại.

Lưu sổ câu

7

She smiled at the thought of finally being able to see him again.

Cô mỉm cười với ý nghĩ cuối cùng cũng có thể gặp lại anh.

Lưu sổ câu

8

I had to smile at (= was amused by) his optimism.

Tôi phải mỉm cười (= thích thú với) sự lạc quan của anh ấy.

Lưu sổ câu

9

Her eyes smiled up at him.

Đôi mắt cô ấy cười lên nhìn anh.

Lưu sổ câu

10

He smiled with relief.

Anh mỉm cười nhẹ nhõm.

Lưu sổ câu

11

She smiled in satisfaction.

Cô mỉm cười hài lòng.

Lưu sổ câu

12

She smiled her thanks.

Cô ấy mỉm cười cảm ơn.

Lưu sổ câu

13

‘Perfect,’ he smiled.

‘Hoàn hảo,’ anh ấy mỉm cười.

Lưu sổ câu

14

to smile a small smile

cười một nụ cười nhỏ

Lưu sổ câu

15

She smiled a smile of dry amusement.

Cô ấy cười một nụ cười thích thú khô khan.

Lưu sổ câu

16

He looked at the mess and smiled weakly.

Anh nhìn đống hỗn độn và cười yếu ớt.

Lưu sổ câu

17

The memory still made her smile.

Ký ức vẫn khiến cô mỉm cười.

Lưu sổ câu

18

She smiled with pleasure.

Cô ấy cười thích thú.

Lưu sổ câu

19

The doctor smiled reassuringly.

Bác sĩ mỉm cười trấn an.

Lưu sổ câu

20

Molly smiled rather wryly and said nothing.

Molly cười gượng và không nói gì.

Lưu sổ câu

21

She smiled to herself, picturing how surprised her mother would be to see her.

Cô tự cười một mình, hình dung mẹ cô sẽ ngạc nhiên như thế nào khi gặp cô.

Lưu sổ câu

22

She smiled up at him.

Cô ấy mỉm cười với anh.

Lưu sổ câu

23

Gary is always smiling—he's so positive.

Gary luôn mỉm cười

Lưu sổ câu

24

Lawrence nodded, smiling happily.

Lawrence gật đầu, mỉm cười hạnh phúc.

Lưu sổ câu