| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
smash
|
Phiên âm: /smæʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đập vỡ; va mạnh | Ngữ cảnh: Làm vỡ ra từng mảnh |
He smashed the glass. |
Anh ấy làm vỡ cái ly. |
| 2 |
Từ:
smashes
|
Phiên âm: /smæʃɪz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Đập vỡ | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He smashes everything when angry. |
Anh ấy đập phá mọi thứ khi tức. |
| 3 |
Từ:
smashed
|
Phiên âm: /smæʃt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đập vỡ; say bí tỉ (informal) | Ngữ cảnh: Vật vỡ hoặc người say |
The window was smashed. |
Cửa sổ bị đập vỡ. |
| 4 |
Từ:
smashing
|
Phiên âm: /ˈsmæʃɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang đập; tuyệt vời (informal) | Ngữ cảnh: Ý nghĩa tích cực trong tiếng Anh Anh |
She had a smashing time. |
Cô ấy có khoảng thời gian tuyệt vời. |
| 5 |
Từ:
smash
|
Phiên âm: /smæʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cú đập mạnh; cú va chạm | Ngữ cảnh: Lực tác động khiến vỡ |
It was a terrible smash. |
Đó là một cú va chạm kinh khủng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||