Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

smart là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ smart trong tiếng Anh

smart /smɑːt/
- (adj) : mạnh, ác liệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

smart: Thông minh, lanh lợi

Smart là tính từ chỉ sự thông minh, nhanh nhẹn, hoặc phong cách thời trang tinh tế.

  • She is a smart student who always gets top grades. (Cô ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.)
  • He wore a smart suit to the meeting. (Anh ấy mặc một bộ suit lịch lãm đến cuộc họp.)
  • He made a smart decision by investing early in the stock market. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định thông minh khi đầu tư sớm vào thị trường chứng khoán.)

Bảng biến thể từ "smart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: smart
Phiên âm: /smɑːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thông minh; bảnh bao Ngữ cảnh: Giỏi, nhanh trí; ăn mặc đẹp She is a smart student.
Cô ấy là học sinh thông minh.
2 Từ: smarter
Phiên âm: /ˈsmɑːtə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Thông minh hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn He is getting smarter every day.
Anh ấy thông minh hơn mỗi ngày.
3 Từ: smartest
Phiên âm: /ˈsmɑːtɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Thông minh nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She is the smartest in her class.
Cô ấy thông minh nhất lớp.
4 Từ: smartly
Phiên âm: /ˈsmɑːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thông minh; gọn gàng Ngữ cảnh: Cách làm khéo léo He dressed smartly for the interview.
Anh ấy ăn mặc chỉn chu cho buổi phỏng vấn.
5 Từ: smartness
Phiên âm: /ˈsmɑːtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thông minh; sự sắc sảo Ngữ cảnh: Mức độ thông minh His smartness surprised everyone.
Sự thông minh của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
6 Từ: smartphone
Phiên âm: /ˈsmɑːtfəʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điện thoại thông minh Ngữ cảnh: Thiết bị di động I bought a new smartphone.
Tôi mua một chiếc điện thoại thông minh mới.

Từ đồng nghĩa "smart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "smart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I have to be smart for work.

Tôi phải thông minh cho công việc.

Lưu sổ câu

2

You look very smart in that suit.

Bạn trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó.

Lưu sổ câu

3

She was incredibly smart in navy blue silk.

Cô ấy cực kỳ thông minh trong chiếc áo lụa màu xanh nước biển.

Lưu sổ câu

4

a smart suit

một bộ đồ thông minh

Lưu sổ câu

5

They were wearing their smartest clothes.

Họ đang mặc những bộ quần áo thông minh nhất.

Lưu sổ câu

6

He is obviously a smart guy.

Anh ấy rõ ràng là một chàng trai thông minh.

Lưu sổ câu

7

Why do smart people do such stupid things?

Tại sao những người thông minh lại làm những điều ngu ngốc như vậy?

Lưu sổ câu

8

She's smarter than her brother.

Cô ấy thông minh hơn anh trai mình.

Lưu sổ câu

9

That was a smart career move.

Đó là một bước đi thông minh trong sự nghiệp.

Lưu sổ câu

10

He is too ambitious, too smart for his own good.

Anh ta quá tham vọng, quá thông minh vì lợi ích của mình.

Lưu sổ câu

11

It's always smart to have a Plan B.

Luôn luôn thông minh khi có Kế hoạch B.

Lưu sổ câu

12

smart bombs

bom thông minh

Lưu sổ câu

13

This smart washing machine will dispense an optimal amount of water for the load.

Máy giặt thông minh này sẽ phân phối lượng nước tối ưu cho khối lượng giặt.

Lưu sổ câu

14

smart restaurants

nhà hàng thông minh

Lưu sổ câu

15

She mixes with the smart set (= fashionable, rich people).

Cô ấy kết hợp với set đồ thông minh (= những người thời trang, giàu có).

Lưu sổ câu

16

He was struck with a smart crack on the head.

Anh ta bị đánh một vết nứt thông minh trên đầu.

Lưu sổ câu

17

We set off at a smart pace.

Chúng tôi khởi hành với một tốc độ thông minh.

Lưu sổ câu

18

She was wearing a smart red coat.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác đỏ thông minh.

Lưu sổ câu

19

They wear smart blue uniforms.

Họ mặc đồng phục màu xanh lam thông minh.

Lưu sổ câu

20

smart new shoes

giày mới thông minh

Lưu sổ câu

21

The car was a smart two-seater.

Chiếc xe là một chiếc xe hai chỗ thông minh.

Lưu sổ câu

22

The restaurant has a smart new décor.

Nhà hàng có lối trang trí mới thông minh.

Lưu sổ câu

23

She's smart enough to know what works and what doesn't.

Cô ấy đủ thông minh để biết điều gì hiệu quả và điều gì không.

Lưu sổ câu

24

If you're smart, you'll take my advice.

Nếu bạn thông minh, bạn sẽ nghe theo lời khuyên của tôi.

Lưu sổ câu

25

Companies are getting smart about how they use corporate planes.

Các công ty ngày càng thông minh hơn về cách họ sử dụng máy bay của công ty.

Lưu sổ câu

26

She was one of the smart set in the 1920s.

Cô ấy là một trong những người thông minh vào những năm 1920.

Lưu sổ câu

27

The reception would be very grand and smart.

Tiệc chiêu đãi sẽ rất hoành tráng và thông minh.

Lưu sổ câu

28

She's smart enough to know what works and what doesn't.

Cô ấy đủ thông minh để biết điều gì hiệu quả và điều gì không.

Lưu sổ câu

29

If you're smart, you'll take my advice.

Nếu bạn thông minh, bạn sẽ nghe theo lời khuyên của tôi.

Lưu sổ câu