| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
slip
|
Phiên âm: /slɪp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trượt; tuột | Ngữ cảnh: Mất thăng bằng hoặc rơi khỏi vị trí |
Be careful or you’ll slip. |
Cẩn thận kẻo bạn bị trượt. |
| 2 |
Từ:
slips
|
Phiên âm: /slɪps/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Trượt | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He slips on wet floors easily. |
Anh ấy dễ trượt trên sàn ướt. |
| 3 |
Từ:
slipped
|
Phiên âm: /slɪpt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã trượt | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
She slipped on the ice. |
Cô ấy trượt trên băng. |
| 4 |
Từ:
slipping
|
Phiên âm: /ˈslɪpɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang trượt; suy giảm | Ngữ cảnh: Hành động hoặc trạng thái |
Sales are slipping. |
Doanh số đang giảm. |
| 5 |
Từ:
slip
|
Phiên âm: /slɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tờ giấy nhỏ; lỗi nhỏ | Ngữ cảnh: Giấy nhắc; lỗi không cố ý |
It was just a slip of the tongue. |
Chỉ là lỡ lời thôi. |
| 6 |
Từ:
slipper
|
Phiên âm: /ˈslɪpə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dép đi trong nhà | Ngữ cảnh: Dép mềm mang trong nhà |
I bought new slippers. |
Tôi mua dép đi trong nhà. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||