| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
slice
|
Phiên âm: /slaɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Miếng; lát | Ngữ cảnh: Phần cắt mỏng của thức ăn |
I ate a slice of bread. |
Tôi ăn một lát bánh mì. |
| 2 |
Từ:
slices
|
Phiên âm: /slaɪsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các lát | Ngữ cảnh: Nhiều miếng cắt mỏng |
Cut the cake into slices. |
Cắt bánh thành nhiều lát. |
| 3 |
Từ:
slice
|
Phiên âm: /slaɪs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cắt lát | Ngữ cảnh: Cắt thứ gì thành miếng mỏng |
Please slice the tomatoes. |
Làm ơn cắt lát cà chua. |
| 4 |
Từ:
sliced
|
Phiên âm: /slaɪst/ | Loại từ: PP/Tính từ | Nghĩa: Đã cắt lát | Ngữ cảnh: Thực phẩm được cắt mỏng |
I bought sliced cheese. |
Tôi mua phô mai cắt lát. |
| 5 |
Từ:
slicing
|
Phiên âm: /ˈslaɪsɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang cắt lát | Ngữ cảnh: Hành động cắt |
She is slicing onions. |
Cô ấy đang cắt hành. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||