Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

slices là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ slices trong tiếng Anh

slices /slaɪsɪz/
- Danh từ số nhiều : Các lát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "slices"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: slice
Phiên âm: /slaɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Miếng; lát Ngữ cảnh: Phần cắt mỏng của thức ăn I ate a slice of bread.
Tôi ăn một lát bánh mì.
2 Từ: slices
Phiên âm: /slaɪsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các lát Ngữ cảnh: Nhiều miếng cắt mỏng Cut the cake into slices.
Cắt bánh thành nhiều lát.
3 Từ: slice
Phiên âm: /slaɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cắt lát Ngữ cảnh: Cắt thứ gì thành miếng mỏng Please slice the tomatoes.
Làm ơn cắt lát cà chua.
4 Từ: sliced
Phiên âm: /slaɪst/ Loại từ: PP/Tính từ Nghĩa: Đã cắt lát Ngữ cảnh: Thực phẩm được cắt mỏng I bought sliced cheese.
Tôi mua phô mai cắt lát.
5 Từ: slicing
Phiên âm: /ˈslaɪsɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang cắt lát Ngữ cảnh: Hành động cắt She is slicing onions.
Cô ấy đang cắt hành.

Từ đồng nghĩa "slices"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "slices"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!