Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

skies là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ skies trong tiếng Anh

skies /skaɪz/
- Danh từ số nhiều : Bầu trời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "skies"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sky
Phiên âm: /skaɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bầu trời Ngữ cảnh: Không gian phía trên mặt đất The sky is clear today.
Bầu trời hôm nay trong xanh.
2 Từ: skies
Phiên âm: /skaɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Bầu trời Ngữ cảnh: Nhiều vùng trời hoặc cách diễn đạt thơ Blue skies make me happy.
Bầu trời xanh khiến tôi vui.
3 Từ: skyline
Phiên âm: /ˈskaɪlaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường chân trời Ngữ cảnh: Đường viền các tòa nhà/địa hình The skyline is beautiful at night.
Đường chân trời thật đẹp vào ban đêm.
4 Từ: sky-high
Phiên âm: /ˌskaɪˈhaɪ/ Loại từ: Tính từ/Trạng từ Nghĩa: Rất cao Ngữ cảnh: Ở độ cao hoặc mức độ lớn Prices are sky-high.
Giá cả cao ngất ngưởng.

Từ đồng nghĩa "skies"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "skies"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!