ski: Trượt tuyết
Ski là động từ chỉ hoạt động trượt tuyết; danh từ là ván trượt tuyết.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a pair of skis một đôi ván trượt |
một đôi ván trượt | Lưu sổ câu |
| 2 |
All skis should be waxed on a frequent basis. Tất cả ván trượt nên được tẩy lông thường xuyên. |
Tất cả ván trượt nên được tẩy lông thường xuyên. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The children go to school on skis. Những đứa trẻ đi học trên ván trượt. |
Những đứa trẻ đi học trên ván trượt. | Lưu sổ câu |