Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ski là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ski trong tiếng Anh

ski /skiː/
- adverb : trượt tuyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ski: Trượt tuyết

Ski là động từ chỉ hoạt động trượt tuyết; danh từ là ván trượt tuyết.

  • They love to ski in the Alps. (Họ thích trượt tuyết ở dãy Alps.)
  • I rented a pair of skis for the weekend. (Tôi thuê một đôi ván trượt tuyết cho cuối tuần.)
  • He learned to ski when he was a child. (Anh ấy học trượt tuyết từ khi còn nhỏ.)

Bảng biến thể từ "ski"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ski"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ski"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pair of skis

một đôi ván trượt

Lưu sổ câu

2

All skis should be waxed on a frequent basis.

Tất cả ván trượt nên được tẩy lông thường xuyên.

Lưu sổ câu

3

The children go to school on skis.

Những đứa trẻ đi học trên ván trượt.

Lưu sổ câu