Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

skeleton là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ skeleton trong tiếng Anh

skeleton /ˈskɛlɪtən/
- adjective : bộ xương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

skeleton: Bộ xương; khung

Skeleton là danh từ chỉ bộ xương của người hoặc động vật; cũng có nghĩa là cấu trúc khung của vật gì đó.

  • The human skeleton has 206 bones. (Bộ xương người có 206 chiếc xương.)
  • The building’s skeleton was made of steel. (Khung của tòa nhà được làm bằng thép.)
  • They found a dinosaur skeleton. (Họ tìm thấy bộ xương khủng long.)

Bảng biến thể từ "skeleton"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "skeleton"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "skeleton"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!