Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shouted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shouted trong tiếng Anh

shouted /ˈʃaʊtɪd/
- Động từ quá khứ/PP : Đã hét

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "shouted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shout
Phiên âm: /ʃaʊt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hét; la Ngữ cảnh: Nói lớn vì tức giận hoặc vui mừng Don’t shout at me!
Đừng hét vào tôi!
2 Từ: shouts
Phiên âm: /ʃaʊts/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Hét Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He shouts loudly.
Anh ấy hét to.
3 Từ: shouted
Phiên âm: /ˈʃaʊtɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã hét Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They shouted for help.
Họ hét kêu cứu.
4 Từ: shouting
Phiên âm: /ˈʃaʊtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang hét; tiếng la Ngữ cảnh: Miêu tả hành động liên tục We heard shouting outside.
Chúng tôi nghe tiếng hét bên ngoài.
5 Từ: shout
Phiên âm: /ʃaʊt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiếng hét Ngữ cảnh: Âm thanh lớn A loud shout came from the crowd.
Một tiếng hét lớn từ đám đông.
6 Từ: shout-out
Phiên âm: /ˈʃaʊt aʊt/ Loại từ: Danh từ (informal) Nghĩa: Lời cảm ơn; lời vinh danh Ngữ cảnh: Cách gọi tên để cảm ơn A big shout-out to my team!
Xin gửi lời cảm ơn đến đội của tôi!

Từ đồng nghĩa "shouted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shouted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!