Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shall là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shall trong tiếng Anh

shall /ʃæl/
- modal (v) : dự đoán tương lai: sẽ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shall: Sẽ

Shall là động từ trợ động từ dùng để diễn đạt một hành động trong tương lai hoặc thể hiện sự đề nghị, lời hứa.

  • I shall call you tomorrow to confirm the details. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai để xác nhận các chi tiết.)
  • Shall we go for a walk after dinner? (Chúng ta có nên đi bộ sau bữa tối không?)
  • They shall be notified of the results next week. (Họ sẽ được thông báo về kết quả vào tuần tới.)

Bảng biến thể từ "shall"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shall
Phiên âm: /ʃæl/ Loại từ: Động từ khiếm khuyết Nghĩa: Sẽ; nên (trang trọng) Ngữ cảnh: Dùng trong câu hỏi đề nghị, gợi ý Shall we begin?
Chúng ta bắt đầu chứ?

Từ đồng nghĩa "shall"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shall"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This time next week I shall be in Scotland.

Giờ này tuần sau tôi sẽ ở Scotland.

Lưu sổ câu

2

What shall we do this weekend?

Chúng ta sẽ làm gì vào cuối tuần này?

Lưu sổ câu

3

Let's look at it again, shall we?

Chúng ta hãy nhìn lại nó một lần nữa, phải không?

Lưu sổ câu

4

He is determined that you shall succeed.

Anh ấy quyết tâm rằng bạn sẽ thành công.

Lưu sổ câu

5

Candidates shall remain in their seats until all the papers have been collected.

Các thí sinh sẽ ngồi yên tại chỗ của mình cho đến khi tất cả các bài đã được thu thập.

Lưu sổ câu

6

What shall I wear to the party?

Tôi sẽ mặc gì đến bữa tiệc?

Lưu sổ câu

7

I’ll drive, shall I?

Tôi sẽ lái xe, phải không?

Lưu sổ câu

8

I’ll (= I will) be late

I’ll (= Tôi sẽ) đến muộn

Lưu sổ câu

9

‘You’ll (= you will) apologize immediately.’

‘You’ll (= bạn sẽ) xin lỗi ngay lập tức.”

Lưu sổ câu

10

‘No I won’t!’

"Không, tôi sẽ không!"

Lưu sổ câu

11

Shall we order some coffee?

Chúng ta gọi một ít cà phê nhé?

Lưu sổ câu