severe: Nghiêm trọng
Severe là tính từ chỉ điều gì đó rất nghiêm trọng, khó khăn hoặc khắc nghiệt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
severe
|
Phiên âm: /sɪˈvɪə/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nghiêm trọng; khắc nghiệt | Ngữ cảnh: Mức độ mạnh, nặng |
He suffered a severe injury. |
Anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng. |
| 2 |
Từ:
severer
|
Phiên âm: /sɪˈvɪərə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nặng hơn | Ngữ cảnh: Dùng so sánh mức độ |
The storm became severer. |
Cơn bão trở nên nghiêm trọng hơn. |
| 3 |
Từ:
severest
|
Phiên âm: /sɪˈvɪərɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nặng nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the severest winter ever. |
Đây là mùa đông khắc nghiệt nhất. |
| 4 |
Từ:
severely
|
Phiên âm: /sɪˈvɪəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nghiêm trọng | Ngữ cảnh: Mức độ mạnh |
The car was severely damaged. |
Chiếc xe bị hư hỏng nặng. |
| 5 |
Từ:
severity
|
Phiên âm: /sɪˈverəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mức độ nghiêm trọng | Ngữ cảnh: Độ nặng của sự việc |
The severity of the illness shocked everyone. |
Mức độ nghiêm trọng của căn bệnh khiến mọi người sốc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
His injuries are severe. Vết thương của anh ấy rất nặng. |
Vết thương của anh ấy rất nặng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
severe pain/depression/asthma đau nặng / trầm cảm / hen suyễn |
đau nặng / trầm cảm / hen suyễn | Lưu sổ câu |
| 3 |
a severe illness/disease một bệnh / bệnh nặng |
một bệnh / bệnh nặng | Lưu sổ câu |
| 4 |
severe weather/storms thời tiết khắc nghiệt / bão |
thời tiết khắc nghiệt / bão | Lưu sổ câu |
| 5 |
a severe winter (= one during which the weather conditions are extremely bad) mùa đông khắc nghiệt (= mùa đông mà điều kiện thời tiết cực kỳ xấu) |
mùa đông khắc nghiệt (= mùa đông mà điều kiện thời tiết cực kỳ xấu) | Lưu sổ câu |
| 6 |
The fire has caused severe damage to the building. Đám cháy đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tòa nhà. |
Đám cháy đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The victim suffered severe brain damage. Nạn nhân bị tổn thương não nặng. |
Nạn nhân bị tổn thương não nặng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a severe shortage of qualified staff sự thiếu hụt nghiêm trọng của nhân viên có trình độ |
sự thiếu hụt nghiêm trọng của nhân viên có trình độ | Lưu sổ câu |
| 9 |
The party suffered severe losses during the last election. Đảng bị tổn thất nghiêm trọng trong cuộc bầu cử vừa qua. |
Đảng bị tổn thất nghiêm trọng trong cuộc bầu cử vừa qua. | Lưu sổ câu |
| 10 |
severe learning difficulties khó khăn trong học tập nghiêm trọng |
khó khăn trong học tập nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 11 |
a severe case of woodworm một trường hợp mọt gỗ nghiêm trọng |
một trường hợp mọt gỗ nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 12 |
Strikes are causing severe disruption to all train services. Các cuộc đình công đang gây ra gián đoạn nghiêm trọng cho tất cả các dịch vụ xe lửa. |
Các cuộc đình công đang gây ra gián đoạn nghiêm trọng cho tất cả các dịch vụ xe lửa. | Lưu sổ câu |
| 13 |
If the pain becomes severe, you may wish to contact a doctor. Nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng, bạn có thể liên hệ với bác sĩ. |
Nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng, bạn có thể liên hệ với bác sĩ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
a severe punishment/sentence/penalty một hình phạt / bản án / hình phạt nghiêm khắc |
một hình phạt / bản án / hình phạt nghiêm khắc | Lưu sổ câu |
| 15 |
The courts are becoming more severe on young offenders. Các tòa án đang trở nên nghiêm khắc hơn đối với những người phạm tội trẻ tuổi. |
Các tòa án đang trở nên nghiêm khắc hơn đối với những người phạm tội trẻ tuổi. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Her parents were never so severe with her older brother. Cha mẹ cô chưa bao giờ nghiêm khắc với anh trai cô như vậy. |
Cha mẹ cô chưa bao giờ nghiêm khắc với anh trai cô như vậy. | Lưu sổ câu |
| 17 |
a severe expression một biểu hiện nghiêm trọng |
một biểu hiện nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 18 |
She fixed them with a very severe look. Cô ấy sửa chúng với một vẻ ngoài rất nghiêm khắc. |
Cô ấy sửa chúng với một vẻ ngoài rất nghiêm khắc. | Lưu sổ câu |
| 19 |
She was a severe woman who seldom smiled. Cô ấy là một người phụ nữ nghiêm khắc và hiếm khi cười. |
Cô ấy là một người phụ nữ nghiêm khắc và hiếm khi cười. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The marathon is a severe test of stamina. Cuộc thi marathon là một cuộc thử thách khắc nghiệt về khả năng chịu đựng. |
Cuộc thi marathon là một cuộc thử thách khắc nghiệt về khả năng chịu đựng. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Modern furniture is a little too severe for my taste. Đồ nội thất hiện đại hơi quá khắt khe đối với sở thích của tôi. |
Đồ nội thất hiện đại hơi quá khắt khe đối với sở thích của tôi. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Her hair was short and severe. Tóc cô ngắn và nặng. |
Tóc cô ngắn và nặng. | Lưu sổ câu |
| 23 |
She was wearing a severe dark grey jacket. Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám đậm. |
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám đậm. | Lưu sổ câu |
| 24 |
women affected by mild to moderately severe symptoms phụ nữ bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng từ nhẹ đến vừa phải nghiêm trọng |
phụ nữ bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng từ nhẹ đến vừa phải nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 25 |
an exceptionally severe frost một đợt sương giá đặc biệt nghiêm trọng |
một đợt sương giá đặc biệt nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 26 |
A severe storm blew the ship off course. Một cơn bão lớn đã thổi bay con tàu. |
Một cơn bão lớn đã thổi bay con tàu. | Lưu sổ câu |
| 27 |
a severe handicap một khuyết tật nghiêm trọng |
một khuyết tật nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 28 |
Anyone found using drugs will receive severe punishment. Bất kỳ ai bị phát hiện sử dụng ma túy sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc. |
Bất kỳ ai bị phát hiện sử dụng ma túy sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He received a severe reprimand for his behaviour. Anh ta bị khiển trách nặng nề vì hành vi của mình. |
Anh ta bị khiển trách nặng nề vì hành vi của mình. | Lưu sổ câu |
| 30 |
These women have to endure poor living conditions, low pay and severe discipline. Những người phụ nữ này phải chịu đựng điều kiện sống tồi tệ, lương thấp và kỷ luật nghiêm khắc. |
Những người phụ nữ này phải chịu đựng điều kiện sống tồi tệ, lương thấp và kỷ luật nghiêm khắc. | Lưu sổ câu |