Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

severe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ severe trong tiếng Anh

severe /sɪˈvɪə/
- (adj) : khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

severe: Nghiêm trọng

Severe là tính từ chỉ điều gì đó rất nghiêm trọng, khó khăn hoặc khắc nghiệt.

  • He suffered from severe pain after the surgery. (Anh ấy chịu đựng cơn đau nghiêm trọng sau ca phẫu thuật.)
  • The region is experiencing severe weather conditions. (Khu vực này đang trải qua điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
  • She faced severe consequences for her actions. (Cô ấy đối mặt với hậu quả nghiêm trọng vì hành động của mình.)

Bảng biến thể từ "severe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: severe
Phiên âm: /sɪˈvɪə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nghiêm trọng; khắc nghiệt Ngữ cảnh: Mức độ mạnh, nặng He suffered a severe injury.
Anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng.
2 Từ: severer
Phiên âm: /sɪˈvɪərə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nặng hơn Ngữ cảnh: Dùng so sánh mức độ The storm became severer.
Cơn bão trở nên nghiêm trọng hơn.
3 Từ: severest
Phiên âm: /sɪˈvɪərɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nặng nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the severest winter ever.
Đây là mùa đông khắc nghiệt nhất.
4 Từ: severely
Phiên âm: /sɪˈvɪəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nghiêm trọng Ngữ cảnh: Mức độ mạnh The car was severely damaged.
Chiếc xe bị hư hỏng nặng.
5 Từ: severity
Phiên âm: /sɪˈverəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mức độ nghiêm trọng Ngữ cảnh: Độ nặng của sự việc The severity of the illness shocked everyone.
Mức độ nghiêm trọng của căn bệnh khiến mọi người sốc.

Từ đồng nghĩa "severe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "severe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

His injuries are severe.

Vết thương của anh ấy rất nặng.

Lưu sổ câu

2

severe pain/depression/asthma

đau nặng / trầm cảm / hen suyễn

Lưu sổ câu

3

a severe illness/disease

một bệnh / bệnh nặng

Lưu sổ câu

4

severe weather/storms

thời tiết khắc nghiệt / bão

Lưu sổ câu

5

a severe winter (= one during which the weather conditions are extremely bad)

mùa đông khắc nghiệt (= mùa đông mà điều kiện thời tiết cực kỳ xấu)

Lưu sổ câu

6

The fire has caused severe damage to the building.

Đám cháy đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tòa nhà.

Lưu sổ câu

7

The victim suffered severe brain damage.

Nạn nhân bị tổn thương não nặng.

Lưu sổ câu

8

a severe shortage of qualified staff

sự thiếu hụt nghiêm trọng của nhân viên có trình độ

Lưu sổ câu

9

The party suffered severe losses during the last election.

Đảng bị tổn thất nghiêm trọng trong cuộc bầu cử vừa qua.

Lưu sổ câu

10

severe learning difficulties

khó khăn trong học tập nghiêm trọng

Lưu sổ câu

11

a severe case of woodworm

một trường hợp mọt gỗ nghiêm trọng

Lưu sổ câu

12

Strikes are causing severe disruption to all train services.

Các cuộc đình công đang gây ra gián đoạn nghiêm trọng cho tất cả các dịch vụ xe lửa.

Lưu sổ câu

13

If the pain becomes severe, you may wish to contact a doctor.

Nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng, bạn có thể liên hệ với bác sĩ.

Lưu sổ câu

14

a severe punishment/sentence/penalty

một hình phạt / bản án / hình phạt nghiêm khắc

Lưu sổ câu

15

The courts are becoming more severe on young offenders.

Các tòa án đang trở nên nghiêm khắc hơn đối với những người phạm tội trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

16

Her parents were never so severe with her older brother.

Cha mẹ cô chưa bao giờ nghiêm khắc với anh trai cô như vậy.

Lưu sổ câu

17

a severe expression

một biểu hiện nghiêm trọng

Lưu sổ câu

18

She fixed them with a very severe look.

Cô ấy sửa chúng với một vẻ ngoài rất nghiêm khắc.

Lưu sổ câu

19

She was a severe woman who seldom smiled.

Cô ấy là một người phụ nữ nghiêm khắc và hiếm khi cười.

Lưu sổ câu

20

The marathon is a severe test of stamina.

Cuộc thi marathon là một cuộc thử thách khắc nghiệt về khả năng chịu đựng.

Lưu sổ câu

21

Modern furniture is a little too severe for my taste.

Đồ nội thất hiện đại hơi quá khắt khe đối với sở thích của tôi.

Lưu sổ câu

22

Her hair was short and severe.

Tóc cô ngắn và nặng.

Lưu sổ câu

23

She was wearing a severe dark grey jacket.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám đậm.

Lưu sổ câu

24

women affected by mild to moderately severe symptoms

phụ nữ bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng từ nhẹ đến vừa phải nghiêm trọng

Lưu sổ câu

25

an exceptionally severe frost

một đợt sương giá đặc biệt nghiêm trọng

Lưu sổ câu

26

A severe storm blew the ship off course.

Một cơn bão lớn đã thổi bay con tàu.

Lưu sổ câu

27

a severe handicap

một khuyết tật nghiêm trọng

Lưu sổ câu

28

Anyone found using drugs will receive severe punishment.

Bất kỳ ai bị phát hiện sử dụng ma túy sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.

Lưu sổ câu

29

He received a severe reprimand for his behaviour.

Anh ta bị khiển trách nặng nề vì hành vi của mình.

Lưu sổ câu

30

These women have to endure poor living conditions, low pay and severe discipline.

Những người phụ nữ này phải chịu đựng điều kiện sống tồi tệ, lương thấp và kỷ luật nghiêm khắc.

Lưu sổ câu